Bản dịch của từ Chard trong tiếng Việt

Chard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chard (Noun)

tʃˈɑɹd
tʃˈɑɹd
01

Một loại củ cải đường có thân lá rộng màu trắng ăn được và phiến lá màu xanh lá cây.

A beet of a variety with broad edible white leaf stalks and green blades.

Ví dụ

The community garden grows vibrant chard for the local food bank.

Khu vườn cộng đồng trồng củ cải sôi động cho ngân hàng thực phẩm địa phương.

During the potluck, Sarah brought a delicious chard salad to share.

Trong bữa tiệc potluck, Sarah đã mang món salad củ cải thơm ngon để chia sẻ.

The social event featured a cooking demonstration using fresh chard.

Sự kiện xã hội có màn trình diễn nấu ăn bằng củ cải tươi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chard

Không có idiom phù hợp