Bản dịch của từ Chard trong tiếng Việt
Chard

Chard (Noun)
The community garden grows vibrant chard for the local food bank.
Khu vườn cộng đồng trồng củ cải sôi động cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
During the potluck, Sarah brought a delicious chard salad to share.
Trong bữa tiệc potluck, Sarah đã mang món salad củ cải thơm ngon để chia sẻ.
The social event featured a cooking demonstration using fresh chard.
Sự kiện xã hội có màn trình diễn nấu ăn bằng củ cải tươi.
Họ từ
Chard (Beta vulgaris subsp. cicla) là một loại rau thuộc họ Dền. Đặc điểm nổi bật của chard là lá xanh đậm và cuống lá có màu đỏ, vàng hoặc trắng. Chard thường được sử dụng trong các món ăn châu Âu, đặc biệt trong ẩm thực Địa Trung Hải. Tại Anh, từ "chard" thường được sử dụng mà không có sự khác biệt rõ rệt với Anh-Mỹ; tuy nhiên, từ "swiss chard" có thể phổ biến hơn tại Mỹ để chỉ các giống cây rau này.
Từ "chard" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "carduus", có nghĩa là "cây thistle". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các loài thực vật thuộc họ rau diếp, đặc biệt là rau diếp chard, một loại rau ăn lá. Chard đã được nuôi trồng và tiêu thụ từ thời kỳ cổ đại, nổi bật trong các nền văn hóa Địa Trung Hải. Ý nghĩa của từ này hiện nay phản ánh sự kết nối với loại rau xanh có giá trị dinh dưỡng cao và tính chất ẩm thực đa dạng.
Từ "chard" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do đây là thuật ngữ chuyên ngành thuộc lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, "chard" thường xuất hiện trong lĩnh vực ẩm thực, nông nghiệp và dinh dưỡng, chủ yếu liên quan đến rau cải bẹ và các món ăn chế biến từ nguyên liệu này. Điều này cho thấy sự ứng dụng của từ trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh và thực phẩm từ thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp