Bản dịch của từ Chargeable trong tiếng Việt
Chargeable
Chargeable (Adjective)
Có thể bị tính phí.
Able to be charged.
The new electric buses are chargeable at the station.
Các xe buýt điện mới có thể sạc tại trạm.
The chargeable devices in the cafe are convenient for customers.
Các thiết bị có thể sạc ở quán cà phê tiện lợi cho khách hàng.
The chargeable entrance fee helps maintain the social event.
Phí vào cửa có thể sạc giúp duy trì sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Chargeable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chargeable Có thể tính phí | - | - |
Chargeable (Noun)
The chargeable for the event was $10 per person.
Chi phí cho sự kiện là 10 đô la mỗi người.
The chargeable covered the cost of food and drinks.
Chi phí bao gồm chi phí thức ăn và đồ uống.
The chargeable was clearly stated in the invitation letter.
Chi phí được nêu rõ trong thư mời.
The chargeable for the event was $10 per person.
Chi phí cho sự kiện là 10 đô la mỗi người.
The chargeable covered the cost of food and decorations.
Chi phí bao gồm chi phí thức ăn và trang trí.
The chargeable was clearly stated on the invitation.
Chi phí được nêu rõ trên thư mời.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Chargeable cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "chargeable" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể bị tính phí hoặc có thể bị buộc tội. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc pháp lý, liên quan đến việc trả tiền cho dịch vụ hoặc quy trách nhiệm cho hành vi. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ "chargeable" nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về nghĩa tài chính. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thẩm quyền trong áp dụng từ.
Từ "chargeable" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "cārgāre," nghĩa là "nạp" hoặc "đặt ganh nặng." Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được chuyển thành "charge" trong tiếng Anh, có nghĩa là "giao nhiệm vụ" hoặc "đánh phí." "Chargeable" hiện nay chỉ về khả năng bị tính phí hoặc có thể nạp lại, phản ánh tính chất của tải trọng hoặc bồi thường, thể hiện sự liên kết với nguyên nghĩa ban đầu.
Từ "chargeable" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, thường liên quan đến các ngữ cảnh tài chính và dịch vụ. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả các khoản phí có thể tính phí cho khách hàng. Ngoài ra, "chargeable" thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và kinh doanh khi đề cập đến các dịch vụ có phí, đặc biệt trong ngành ngân hàng, bảo hiểm và bản quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp