Bản dịch của từ Chart buster trong tiếng Việt
Chart buster
Chart buster (Noun)
Bản ghi âm, phim hoặc sản phẩm khác đạt được thành công nổi bật về mặt thương mại.
A recording film or other product that is an outstanding commercial success.
The latest Taylor Swift album is a chart buster this year.
Album mới nhất của Taylor Swift là một sản phẩm thành công năm nay.
This movie is not a chart buster like 'Avatar'.
Bộ phim này không phải là một sản phẩm thành công như 'Avatar'.
Is 'Despacito' considered a chart buster in 2017?
'Despacito' có được coi là sản phẩm thành công năm 2017 không?
Chart buster (Adjective)
Đặc biệt phổ biến.
The song 'Shape of You' is a chart buster in 2017.
Bài hát 'Shape of You' là một bản hit cực kỳ nổi tiếng năm 2017.
That movie was not a chart buster last summer.
Bộ phim đó không phải là một bản hit nổi bật mùa hè vừa qua.
Is 'Despacito' a chart buster in your opinion?
Theo bạn, 'Despacito' có phải là một bản hit nổi bật không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp