Bản dịch của từ Chart buster trong tiếng Việt

Chart buster

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chart buster (Noun)

tʃˈɑɹt bˈʌstɚ
tʃˈɑɹt bˈʌstɚ
01

Bản ghi âm, phim hoặc sản phẩm khác đạt được thành công nổi bật về mặt thương mại.

A recording film or other product that is an outstanding commercial success.

Ví dụ

The latest Taylor Swift album is a chart buster this year.

Album mới nhất của Taylor Swift là một sản phẩm thành công năm nay.

This movie is not a chart buster like 'Avatar'.

Bộ phim này không phải là một sản phẩm thành công như 'Avatar'.

Is 'Despacito' considered a chart buster in 2017?

'Despacito' có được coi là sản phẩm thành công năm 2017 không?

Chart buster (Adjective)

tʃˈɑɹt bˈʌstɚ
tʃˈɑɹt bˈʌstɚ
01

Đặc biệt phổ biến.

Exceptionally popular.

Ví dụ

The song 'Shape of You' is a chart buster in 2017.

Bài hát 'Shape of You' là một bản hit cực kỳ nổi tiếng năm 2017.

That movie was not a chart buster last summer.

Bộ phim đó không phải là một bản hit nổi bật mùa hè vừa qua.

Is 'Despacito' a chart buster in your opinion?

Theo bạn, 'Despacito' có phải là một bản hit nổi bật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chart buster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chart buster

Không có idiom phù hợp