Bản dịch của từ Charter flight trong tiếng Việt
Charter flight

Charter flight (Noun)
We booked a charter flight for our community service trip to Haiti.
Chúng tôi đã đặt một chuyến bay thuê bao cho chuyến đi từ thiện đến Haiti.
The charter flight did not arrive on time for the social event.
Chuyến bay thuê bao đã không đến đúng giờ cho sự kiện xã hội.
Did the charity organize a charter flight for the volunteers' trip?
Liệu tổ chức từ thiện có tổ chức một chuyến bay thuê bao cho các tình nguyện viên không?
Chuyến bay thuê bao (charter flight) là một hình thức vận chuyển hàng không, trong đó máy bay được thuê cho một chuyến bay cụ thể, thường phục vụ nhóm hành khách hoặc cho mục đích thương mại. Khác với chuyến bay thường lệ, chuyến bay thuê bao không theo lịch trình cố định mà được sắp xếp theo nhu cầu khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ; tiếng Anh Anh thường có trọng âm nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "charter" bắt nguồn từ tiếng Latinh "charta", có nghĩa là "giấy tờ" hoặc "tài liệu". Từ này đã được nhập khẩu vào tiếng Pháp cổ với nghĩa "hợp đồng" hoặc "hồ sơ". Vào thế kỷ 19, "charter" được áp dụng vào lĩnh vực vận tải, đặc biệt là hàng không, để chỉ các chuyến bay thuê bao theo yêu cầu của cá nhân hoặc tổ chức. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ "charter flight" phản ánh sự linh hoạt và đặc thù của dịch vụ hàng không không theo lịch trình, phục vụ nhu cầu vận chuyển riêng.
"Charter flight" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không, chỉ các chuyến bay được thuê riêng để phục vụ một nhóm hành khách hoặc một mục đích cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp trong kỹ năng Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong kỹ năng Nói và Viết khi thảo luận về du lịch hoặc giao thông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, “charter flight” thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến du lịch, tổ chức sự kiện hoặc vận chuyển hàng hóa đặc biệt.