Bản dịch của từ Charter flight trong tiếng Việt

Charter flight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charter flight (Noun)

tʃˈɑɹtɚ flˈaɪt
tʃˈɑɹtɚ flˈaɪt
01

Chuyến bay không thuộc dịch vụ hàng không thông thường và được thuê cho một hành trình hoặc mục đích cụ thể.

A flight that is not part of a regular airline service and is hired for a specific journey or purpose.

Ví dụ

We booked a charter flight for our community service trip to Haiti.

Chúng tôi đã đặt một chuyến bay thuê bao cho chuyến đi từ thiện đến Haiti.

The charter flight did not arrive on time for the social event.

Chuyến bay thuê bao đã không đến đúng giờ cho sự kiện xã hội.

Did the charity organize a charter flight for the volunteers' trip?

Liệu tổ chức từ thiện có tổ chức một chuyến bay thuê bao cho các tình nguyện viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charter flight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charter flight

Không có idiom phù hợp