Bản dịch của từ Charterer trong tiếng Việt
Charterer

Charterer(Noun)
Người thuê hoặc thuê một cái gì đó, đặc biệt là phương tiện hoặc tàu thuyền.
A person who charters or hires something especially a vehicle or a vessel.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "charterer" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức ký hợp đồng thuê tàu biển hoặc không gian thuê khác trong ngành vận tải hàng hóa. Người thuê này chịu trách nhiệm về việc sử dụng tàu và thường thanh toán chi phí thuê. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong thực tế, phong cách viết và phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu và thói quen sử dụng từ.
Từ "charterer" xuất phát từ gốc Latin "cartera", có nghĩa là "giấy chứng nhận" hoặc "giấy tờ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "chartrier", chỉ những người thuê mướn phương tiện hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, "charterer" được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức ký thỏa thuận thuê tàu, máy bay hoặc dịch vụ, phản ánh sự liên kết giữa quyền sở hữu và trách nhiệm pháp lý trong lĩnh vực thương mại và vận tải.
Từ "charterer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn khối cấu thành của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và vận tải, đề cập đến cá nhân hoặc tổ chức thuê tàu để vận chuyển hàng hóa. Trong các tình huống thương mại, nó thường liên quan đến hợp đồng, đàm phán và quản lý logistic, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận kinh doanh và lĩnh vực vận tải.
Từ "charterer" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức ký hợp đồng thuê tàu biển hoặc không gian thuê khác trong ngành vận tải hàng hóa. Người thuê này chịu trách nhiệm về việc sử dụng tàu và thường thanh toán chi phí thuê. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong thực tế, phong cách viết và phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu và thói quen sử dụng từ.
Từ "charterer" xuất phát từ gốc Latin "cartera", có nghĩa là "giấy chứng nhận" hoặc "giấy tờ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "chartrier", chỉ những người thuê mướn phương tiện hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, "charterer" được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức ký thỏa thuận thuê tàu, máy bay hoặc dịch vụ, phản ánh sự liên kết giữa quyền sở hữu và trách nhiệm pháp lý trong lĩnh vực thương mại và vận tải.
Từ "charterer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn khối cấu thành của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và vận tải, đề cập đến cá nhân hoặc tổ chức thuê tàu để vận chuyển hàng hóa. Trong các tình huống thương mại, nó thường liên quan đến hợp đồng, đàm phán và quản lý logistic, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận kinh doanh và lĩnh vực vận tải.
