Bản dịch của từ Charterer trong tiếng Việt

Charterer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charterer (Noun)

01

Người thuê hoặc thuê một cái gì đó, đặc biệt là phương tiện hoặc tàu thuyền.

A person who charters or hires something especially a vehicle or a vessel.

Ví dụ

The charterer hired a yacht for the summer vacation in Miami.

Người thuê đã thuê một chiếc du thuyền cho kỳ nghỉ hè ở Miami.

The charterer did not book the bus in advance for the trip.

Người thuê đã không đặt trước xe buýt cho chuyến đi.

Is the charterer responsible for any damages during the rental period?

Người thuê có chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào trong thời gian thuê không?

Charterer (Verb)

01

Thuê hoặc cho thuê một cái gì đó, chẳng hạn như một chiếc xe hoặc một con tàu.

To hire or lease something such as a vehicle or a vessel.

Ví dụ

Many families charter a bus for their social events every summer.

Nhiều gia đình thuê xe buýt cho các sự kiện xã hội mỗi mùa hè.

They do not charter boats for social gatherings at the lake.

Họ không thuê thuyền cho các buổi gặp gỡ xã hội ở hồ.

Do you think people charter vehicles for social events often?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường thuê phương tiện cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Charterer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charterer

Không có idiom phù hợp