Bản dịch của từ Charterer trong tiếng Việt
Charterer
Charterer (Noun)
Người thuê hoặc thuê một cái gì đó, đặc biệt là phương tiện hoặc tàu thuyền.
A person who charters or hires something especially a vehicle or a vessel.
The charterer hired a yacht for the summer vacation in Miami.
Người thuê đã thuê một chiếc du thuyền cho kỳ nghỉ hè ở Miami.
The charterer did not book the bus in advance for the trip.
Người thuê đã không đặt trước xe buýt cho chuyến đi.
Is the charterer responsible for any damages during the rental period?
Người thuê có chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào trong thời gian thuê không?
Charterer (Verb)
Many families charter a bus for their social events every summer.
Nhiều gia đình thuê xe buýt cho các sự kiện xã hội mỗi mùa hè.
They do not charter boats for social gatherings at the lake.
Họ không thuê thuyền cho các buổi gặp gỡ xã hội ở hồ.
Do you think people charter vehicles for social events often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường thuê phương tiện cho các sự kiện xã hội không?
Từ "charterer" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức ký hợp đồng thuê tàu biển hoặc không gian thuê khác trong ngành vận tải hàng hóa. Người thuê này chịu trách nhiệm về việc sử dụng tàu và thường thanh toán chi phí thuê. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong thực tế, phong cách viết và phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu và thói quen sử dụng từ.
Từ "charterer" xuất phát từ gốc Latin "cartera", có nghĩa là "giấy chứng nhận" hoặc "giấy tờ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "chartrier", chỉ những người thuê mướn phương tiện hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, "charterer" được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức ký thỏa thuận thuê tàu, máy bay hoặc dịch vụ, phản ánh sự liên kết giữa quyền sở hữu và trách nhiệm pháp lý trong lĩnh vực thương mại và vận tải.
Từ "charterer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn khối cấu thành của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và vận tải, đề cập đến cá nhân hoặc tổ chức thuê tàu để vận chuyển hàng hóa. Trong các tình huống thương mại, nó thường liên quan đến hợp đồng, đàm phán và quản lý logistic, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận kinh doanh và lĩnh vực vận tải.