Bản dịch của từ Chattanooga trong tiếng Việt

Chattanooga

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chattanooga (Noun)

ˈtʃæ.təˈnu.ɡə
ˈtʃæ.təˈnu.ɡə
01

Một thành phố ở phía đông nam tennessee.

A city in southeastern tennessee.

Ví dụ

Chattanooga is a vibrant city known for its social events.

Chattanooga là một thành phố sôi động nổi tiếng với các sự kiện xã hội.

Chattanooga does not lack opportunities for community engagement and social activities.

Chattanooga không thiếu cơ hội cho sự tham gia cộng đồng và hoạt động xã hội.

Is Chattanooga a popular city for social gatherings and events?

Chattanooga có phải là một thành phố phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chattanooga (Idiom)

ˈtʃæ.təˈnu.ɡə
ˈtʃæ.təˈnu.ɡə
01

Chattanooga choo choo: một bài hát nổi tiếng của glenn miller.

Chattanooga choo choo a popular song by glenn miller.

Ví dụ

Chattanooga is famous for the song Chattanooga Choo Choo by Glenn Miller.

Chattanooga nổi tiếng với bài hát Chattanooga Choo Choo của Glenn Miller.

Many people do not know Chattanooga Choo Choo was a big hit.

Nhiều người không biết Chattanooga Choo Choo là một bản hit lớn.

Is Chattanooga Choo Choo still popular among young people today?

Chattanooga Choo Choo vẫn phổ biến với giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chattanooga/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chattanooga

Không có idiom phù hợp