Bản dịch của từ Chatted trong tiếng Việt
Chatted

Chatted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trò chuyện.
Simple past and past participle of chat.
Yesterday, I chatted with Sarah about our favorite social media platforms.
Hôm qua, tôi đã trò chuyện với Sarah về các nền tảng mạng xã hội yêu thích.
They didn't chat during the meeting about social issues.
Họ không trò chuyện trong cuộc họp về các vấn đề xã hội.
Did you chat with anyone about the social event last week?
Bạn đã trò chuyện với ai về sự kiện xã hội tuần trước chưa?
Dạng động từ của Chatted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chatting |
Họ từ
Từ "chatted" là dạng quá khứ của động từ "chat", có nghĩa là trò chuyện một cách thoải mái, không chính thức. Trong tiếng Anh, "chat" phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ. Tại Anh, "chat" thường dùng để chỉ các cuộc trò chuyện ngắn, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao hàm cả giao tiếp trực tuyến. "Chatted" được sử dụng để mô tả các cuộc trò chuyện đã xảy ra trong quá khứ.
Từ "chatted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chat", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chatter", mang nghĩa là nói chuyện một cách thoải mái. Gốc từ Latin của nó là "catere", có nghĩa là "gọi" hay "kêu gọi". Trong lịch sử, "chat" đã phản ánh sự giao tiếp giản dị, thể hiện trong từ "chatted" với ngụ ý về những cuộc trò chuyện không chính thức, gần gũi, thường diễn ra trong các môi trường xã hội. Sự chuyển tiếp từ nguồn gốc này cho thấy thái độ tương tác tự nhiên và thân mật trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "chatted" (quá khứ của "chat") xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi ngữ cảnh trang trọng thường được yêu cầu. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn hội thoại không chính thức. Ngoài ra, "chatted" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự tương tác thân mật, như trong các cuộc trò chuyện với bạn bè hoặc người thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



