Bản dịch của từ Check off trong tiếng Việt
Check off

Check off (Phrase)
I will check off my tasks after the community meeting today.
Tôi sẽ đánh dấu các nhiệm vụ của mình sau cuộc họp cộng đồng hôm nay.
She did not check off her volunteer hours last month.
Cô ấy đã không đánh dấu giờ tình nguyện của mình tháng trước.
Did you check off all items on your social agenda?
Bạn đã đánh dấu tất cả các mục trong chương trình xã hội của mình chưa?
I always check off my tasks before the deadline.
Tôi luôn đánh dấu xong các nhiệm vụ trước hạn.
She forgot to check off her volunteer hours for the event.
Cô ấy quên đánh dấu giờ làm tình nguyện cho sự kiện.
"Check off" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đánh dấu một mục trong danh sách khi nó đã được hoàn thành hoặc kiểm tra. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liệt kê công việc hoặc nhiệm vụ, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn. Hình thức viết và ngữ nghĩa tương tự nhau giữa hai biến thể, nhưng âm điệu có thể khác do cách phát âm của các nguyên âm và phụ âm. Cụm từ này thể hiện sự hoàn thiện hoặc xác nhận, rất phổ biến trong giáo dục và quản lý dự án.
Cụm từ "check off" xuất phát từ động từ "check", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "eschec" và tiếng Latinh "scaccus", nghĩa là "cờ vua". Thuật ngữ này ban đầu được liên kết với hành động đánh dấu hoặc kiểm tra trong trò chơi cờ vua, biểu thị việc loại bỏ các đối thủ. Qua thời gian, "check off" được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ hành động đánh dấu một mục đã hoàn thành trong danh sách. Sự chuyển đổi này phản ánh việc kiểm soát và xác nhận trong quá trình tổ chức công việc.
Cụm từ "check off" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh danh sách hoặc kế hoạch. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp so với các từ vựng khác. Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng trong các tình huống thực tế như quản lý thời gian, kiểm tra nhiệm vụ hoặc trong các cuộc họp để xác nhận rằng một nhiệm vụ đã được hoàn thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp