Bản dịch của từ Check on trong tiếng Việt
Check on

Check on (Phrase)
Để điều tra hoặc xem xét một cái gì đó.
To investigate or look into something.
She needs to check on her elderly neighbor every day.
Cô ấy cần kiểm tra hàng ngày người hàng xóm già.
He forgot to check on the progress of the community project.
Anh ấy quên kiểm tra tiến độ dự án cộng đồng.
Did you remember to check on the welfare of the homeless shelter?
Bạn có nhớ kiểm tra phúc lợi của nơi trú ẩn cho người vô gia cư không?
Để đảm bảo một cái gì đó là chính xác hoặc hoạt động đúng.
To ensure something is correct or functioning properly.
Do you always check on your friends before making plans?
Bạn luôn kiểm tra bạn bè trước khi lên kế hoạch không?
She forgot to check on her neighbor after the storm.
Cô ấy quên kiểm tra hàng xóm sau cơn bão.
Checking on your loved ones is important for mental health.
Kiểm tra người thân yêu của bạn quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Cụm từ "check on" trong tiếng Anh có nghĩa là xác minh hoặc theo dõi tình trạng của một ai đó hoặc một cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, khi muốn bày tỏ sự quan tâm tới sức khỏe, an toàn hoặc tiến độ công việc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "check on" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "check up on" có thể được ưu tiên trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "check on" có nguồn gốc từ động từ Latin "care", mang nghĩa là kiểm tra hoặc theo dõi tình hình. Từ giữa thế kỷ 19, "check" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động xác minh hoặc giám sát. Sự phát triển ngữ nghĩa này dẫn đến cách sử dụng hiện tại, mà trong đó "check on" chỉ hành động kiểm tra, theo dõi ai đó hoặc điều gì đó nhằm đảm bảo rằng mọi thứ đều ổn định hoặc an toàn.
Cụm từ "check on" xuất hiện có sự phân bố nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi người học thường gặp các tình huống liên quan đến việc xác minh thông tin hoặc theo dõi diễn biến. Trong phần Nói và Viết, "check on" được sử dụng để diễn tả một hành động kiểm tra, giám sát, thường liên quan đến cá nhân hoặc sự kiện. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh hàng ngày như kiểm tra tình trạng sức khỏe hay tình hình công việc, biểu thị sự quan tâm hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



