Bản dịch của từ Checkerboard trong tiếng Việt

Checkerboard

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkerboard (Noun)

tʃˈɛkɚbɔɹd
tʃˈɛkəɹboʊɹd
01

Một bảng được đánh dấu thành 64 ô vuông có hai màu xen kẽ, sắp xếp thành tám hàng tám, trên đó chơi cờ đam hoặc cờ vua.

A board marked into 64 squares of two alternating colors arranged in eight rows of eight on which checkers or chess is played.

Ví dụ

The children played checkers on a colorful checkerboard yesterday.

Bọn trẻ đã chơi cờ trên một bàn cờ màu sắc hôm qua.

They did not use a checkerboard for their game last weekend.

Họ đã không sử dụng bàn cờ cho trò chơi cuối tuần trước.

Is the checkerboard made of wood or plastic in the club?

Bàn cờ được làm bằng gỗ hay nhựa trong câu lạc bộ?

Checkerboard (Verb)

tʃˈɛkɚbɔɹd
tʃˈɛkəɹboʊɹd
01

Đánh dấu hoặc sắp xếp (đồ vật) theo một mô hình thông thường có màu sắc hoặc vị trí xen kẽ.

Mark or arrange objects in a regular pattern of alternating colors or positions.

Ví dụ

They checkerboard the tables with red and white cloth for the event.

Họ sắp xếp các bàn với vải đỏ và trắng cho sự kiện.

She did not checkerboard the decorations for the party this year.

Cô ấy không sắp xếp các trang trí cho bữa tiệc năm nay.

Did they checkerboard the seating arrangements at the charity fundraiser?

Họ có sắp xếp ghế ngồi theo kiểu bàn cờ cho buổi gây quỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Checkerboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checkerboard

Không có idiom phù hợp