Bản dịch của từ Checkerboard trong tiếng Việt
Checkerboard
Checkerboard (Noun)
Một bảng được đánh dấu thành 64 ô vuông có hai màu xen kẽ, sắp xếp thành tám hàng tám, trên đó chơi cờ đam hoặc cờ vua.
A board marked into 64 squares of two alternating colors arranged in eight rows of eight on which checkers or chess is played.
The children played checkers on a colorful checkerboard yesterday.
Bọn trẻ đã chơi cờ trên một bàn cờ màu sắc hôm qua.
They did not use a checkerboard for their game last weekend.
Họ đã không sử dụng bàn cờ cho trò chơi cuối tuần trước.
Is the checkerboard made of wood or plastic in the club?
Bàn cờ được làm bằng gỗ hay nhựa trong câu lạc bộ?
Checkerboard (Verb)
Đánh dấu hoặc sắp xếp (đồ vật) theo một mô hình thông thường có màu sắc hoặc vị trí xen kẽ.
Mark or arrange objects in a regular pattern of alternating colors or positions.
They checkerboard the tables with red and white cloth for the event.
Họ sắp xếp các bàn với vải đỏ và trắng cho sự kiện.
She did not checkerboard the decorations for the party this year.
Cô ấy không sắp xếp các trang trí cho bữa tiệc năm nay.
Did they checkerboard the seating arrangements at the charity fundraiser?
Họ có sắp xếp ghế ngồi theo kiểu bàn cờ cho buổi gây quỹ không?
Họ từ
Bàn cờ (checkerboard) là một bề mặt hình vuông được chia thành các ô vuông nhỏ, thường có hai màu đối lập, sử dụng chủ yếu trong các trò chơi như cờ vua và cờ đam. Trong tiếng Anh, "checkerboard" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Anh là /ˈtʃɛkərˌbɔrd/ trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai. Thực tế, thuật ngữ này còn được dùng để chỉ các mẫu trang trí trong thiết kế, thể hiện tính đối xứng và trang nhã.
Từ "checkerboard" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh cổ "chequer", bắt nguồn từ tiếng Pháp "échéquier", có liên quan đến từ Latinh "scaccarium", nghĩa là bàn cờ. Từ này gợi nhớ đến hình ảnh bàn cờ có ô vuông đen trắng. Ban đầu, "checkerboard" chỉ về bàn cờ dùng để chơi cờ vua, nhưng dần dần mở rộng sang việc mô tả bất kỳ bề mặt nào có họa tiết ô vuông. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm hình học nổi bật của bề mặt.
Từ "checkerboard" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi mô tả các trò chơi hoặc mẫu hình. Tỉ lệ xuất hiện của từ này trong các phần Speaking và Writing thấp hơn, do nội dung thường thiên về các chủ đề trừu tượng hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về các trò chơi như cờ vua hoặc trong thiết kế hình học, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp