Bản dịch của từ Checkering trong tiếng Việt

Checkering

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkering (Noun)

tʃˈɛkɚɨŋ
tʃˈɛkɚɨŋ
01

Mẫu hình kim cương nhỏ nổi lên hoặc các hình dạng khác trên súng để trang trí hoặc cải thiện độ bám.

A pattern of small raised diamonds or other shapes on a firearm for decoration or improved grip.

Ví dụ

The checkering on my rifle improves my grip during hunting.

Họa tiết checkering trên khẩu súng của tôi cải thiện độ bám khi săn.

The checkering on her shotgun is not very deep.

Họa tiết checkering trên khẩu súng của cô ấy không sâu lắm.

Is the checkering on your firearm effective for handling?

Họa tiết checkering trên khẩu súng của bạn có hiệu quả khi sử dụng không?

Checkering (Verb)

tʃˈɛkɚɨŋ
tʃˈɛkɚɨŋ
01

Trang trí hoặc tô điểm (một bề mặt) bằng hoa văn hình những viên kim cương nhỏ nổi lên hoặc các hình dạng khác.

Decorate or embellish a surface with a pattern of small raised diamonds or other shapes.

Ví dụ

They are checkering the community center's walls with vibrant diamond patterns.

Họ đang trang trí tường của trung tâm cộng đồng bằng họa tiết kim cương sống động.

The volunteers are not checkering the park benches this weekend.

Các tình nguyện viên không trang trí ghế công viên vào cuối tuần này.

Are they checkering the school playground for the fall festival?

Họ có đang trang trí sân chơi của trường cho lễ hội mùa thu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Checkering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checkering

Không có idiom phù hợp