Bản dịch của từ Cheesed trong tiếng Việt
Cheesed

Cheesed (Adjective)
I felt cheesed when my friend canceled our plans last minute.
Tôi cảm thấy khó chịu khi bạn tôi hủy kế hoạch phút cuối.
She was not cheesed about the late arrival of the delivery.
Cô ấy không khó chịu về việc giao hàng đến muộn.
Why do you look so cheesed at the party tonight?
Tại sao bạn trông khó chịu tại bữa tiệc tối nay?
Cheesed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pho mát.
Simple past and past participle of cheese.
I cheesed the pizza for our party last Saturday.
Tôi đã phô mai pizza cho bữa tiệc của chúng tôi thứ Bảy vừa qua.
She didn't cheese the pasta for the dinner tonight.
Cô ấy đã không phô mai mì cho bữa tối hôm nay.
Did you cheesed the sandwiches for the picnic yesterday?
Bạn đã phô mai bánh mì cho buổi picnic hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "cheesed" là một từ tiếng lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ cảm giác chán nản, thất vọng hoặc bị kích động. Nó có nguồn gốc từ "cheese", và được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Ở dạng viết, "cheesed" có thể diễn đạt trong các tình huống giao tiếp không chính thức, nhất là trong giới trẻ. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn, với "cheesed off" thường phổ biến hơn để diễn đạt cảm giác tương tự.
Từ "cheesed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể được truy nguyên về từ "cheese" từ tiếng Latinh "caseus", có nghĩa là phô mai. Thuật ngữ này đã phát triển từ việc mô tả cảm giác không thoải mái hay sự thiếu thốn đến một ngữ cảnh thông tục, chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, để chỉ trạng thái thất vọng hoặc chán nản. Ngữ nghĩa hiện tại được kết nối với cảm giác tiêu cực, phản ánh sự biến đổi từ cách sử dụng nguyên thủy.
Từ "cheesed" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tiếng lóng tiếng Anh, thường có nghĩa là cảm thấy thất vọng hoặc bị xúc phạm. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất rất thấp do tính chất không trang trọng và biểu đạt ngữ khí đặc biệt. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện phi chính thức giữa bạn bè hoặc trong các phương tiện truyền thông xã hội để diễn tả cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



