Bản dịch của từ Chemical free farming trong tiếng Việt
Chemical free farming

Chemical free farming (Phrase)
Một phương pháp nông nghiệp khuyến khích sử dụng các quy trình và vật liệu tự nhiên.
A method of agriculture that promotes the use of natural processes and materials
Chemical free farming helps reduce pollution in our local rivers.
Nông nghiệp không hóa chất giúp giảm ô nhiễm ở các con sông địa phương.
Chemical free farming does not use synthetic pesticides or fertilizers.
Nông nghiệp không hóa chất không sử dụng thuốc trừ sâu hoặc phân bón tổng hợp.
Is chemical free farming popular in urban communities like Portland?
Nông nghiệp không hóa chất có phổ biến ở các cộng đồng đô thị như Portland không?
Nông nghiệp không sử dụng thuốc trừ sâu hoặc phân bón hóa học.
Farming that does not use chemical pesticides or fertilizers
Many farmers practice chemical free farming to protect the environment.
Nhiều nông dân thực hành nông nghiệp không hóa chất để bảo vệ môi trường.
Chemical free farming does not rely on harmful pesticides or fertilizers.
Nông nghiệp không hóa chất không phụ thuộc vào thuốc trừ sâu hoặc phân bón độc hại.
Is chemical free farming popular in urban areas like San Francisco?
Nông nghiệp không hóa chất có phổ biến ở các khu vực đô thị như San Francisco không?
Many people support chemical free farming for healthier food options.
Nhiều người ủng hộ nông nghiệp không hóa chất để có thực phẩm lành mạnh.
Chemical free farming does not use pesticides or synthetic fertilizers.
Nông nghiệp không hóa chất không sử dụng thuốc trừ sâu hoặc phân bón tổng hợp.
Is chemical free farming popular in urban areas like San Francisco?
Nông nghiệp không hóa chất có phổ biến ở các khu vực đô thị như San Francisco không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp