Bản dịch của từ Chemiluminescence trong tiếng Việt
Chemiluminescence

Chemiluminescence (Noun)
Chemiluminescence is used in glow sticks for parties and events.
Quang phát quang được sử dụng trong đèn phát sáng cho tiệc tùng.
Chemiluminescence does not occur in traditional light bulbs at all.
Quang phát quang hoàn toàn không xảy ra trong bóng đèn truyền thống.
What is the role of chemiluminescence in social events like concerts?
Vai trò của quang phát quang trong các sự kiện xã hội như buổi hòa nhạc là gì?
Họ từ
Chemiluminescence (huỳnh quang hóa học) là quá trình phát ra ánh sáng mà không cần nhiệt, xảy ra do phản ứng hóa học. Phương trình này thường được ứng dụng trong sinh học phân tử, hóa học và công nghệ cảm biến. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Chemiluminescence đóng vai trò quan trọng trong nhiều phương pháp phân tích và nghiên cứu khoa học.
Từ "chemiluminescence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "chemi-" xuất phát từ "chemia" (hóa học) và "luminescence" từ "luminescent" (phát sáng). Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ hiện tượng phát sáng do phản ứng hóa học mà không cần sự tham gia của ánh sáng. Ngày nay, nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong sinh học và hóa học, để mô tả sự phát sáng được tạo ra từ các phản ứng hóa học trong các ứng dụng như xét nghiệm và phát hiện dấu vết của chất.
Từ "chemiluminescence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành hóa học hoặc sinh học. Từ này chủ yếu được định nghĩa và thảo luận trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo khoa học về phản ứng hóa học phát ra ánh sáng mà không cần dùng nhiệt. Bên cạnh đó, nó cũng có thể thấy trong ngành công nghiệp xét nghiệm y tế liên quan đến phát hiện bệnh thông qua ánh sáng huỳnh quang.