Bản dịch của từ Chemostat trong tiếng Việt

Chemostat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemostat (Noun)

01

Một hệ thống trong đó thành phần hóa học được giữ ở mức được kiểm soát, đặc biệt là để nuôi cấy vi sinh vật.

A system in which the chemical composition is kept at a controlled level especially for the culture of microorganisms.

Ví dụ

The chemostat maintained optimal conditions for bacteria in the lab.

Chemostat duy trì điều kiện tối ưu cho vi khuẩn trong phòng thí nghiệm.

The chemostat did not work effectively during the experiment last week.

Chemostat đã không hoạt động hiệu quả trong thí nghiệm tuần trước.

Is the chemostat suitable for studying yeast behavior in social settings?

Chemostat có phù hợp để nghiên cứu hành vi men trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chemostat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemostat

Không có idiom phù hợp