Bản dịch của từ Chemostat trong tiếng Việt
Chemostat

Chemostat (Noun)
Một hệ thống trong đó thành phần hóa học được giữ ở mức được kiểm soát, đặc biệt là để nuôi cấy vi sinh vật.
A system in which the chemical composition is kept at a controlled level especially for the culture of microorganisms.
The chemostat maintained optimal conditions for bacteria in the lab.
Chemostat duy trì điều kiện tối ưu cho vi khuẩn trong phòng thí nghiệm.
The chemostat did not work effectively during the experiment last week.
Chemostat đã không hoạt động hiệu quả trong thí nghiệm tuần trước.
Is the chemostat suitable for studying yeast behavior in social settings?
Chemostat có phù hợp để nghiên cứu hành vi men trong các tình huống xã hội không?
Chemostat là một thiết bị trong vi sinh vật học và sinh học phân tử, dùng để duy trì điều kiện môi trường tối ưu cho vi sinh vật phát triển liên tục. Chemostat cung cấp chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải đồng thời giữ cho mật độ tế bào ổn định. Thiết bị này cho phép nghiên cứu về tăng trưởng tế bào, sản xuất sinh khối, và động học vi sinh vật. Chemostat cũng có thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, sử dụng cùng thuật ngữ nhưng với ngữ cảnh nghiên cứu sinh học thường phong phú hơn trong Anh.
Từ "chemostat" xuất phát từ tiếng Latin, với "chemo-" bắt nguồn từ từ "chemia" (hóa học), kết hợp với "stat" từ "stare" có nghĩa là "đứng yên". Khái niệm này được phát triển trong lĩnh vực sinh học và hóa học để chỉ một thiết bị duy trì điều kiện môi trường ổn định cho vi sinh vật trong quá trình phát triển. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự kiểm soát chính xác của các yếu tố hóa học trong nghiên cứu và sản xuất sinh học.
Từ "chemostat" là một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực sinh học và công nghệ sinh học, chủ yếu được sử dụng trong các bài thi IELTS liên quan đến khoa học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS là không cao, nhưng có thể xuất hiện trong các đề thi nói và viết liên quan đến các chủ đề về sự phát triển của vi sinh vật hoặc quy trình sản xuất. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn bản nghiên cứu, bài báo khoa học hoặc trong bối cảnh thí nghiệm liên quan đến nuôi cấy vi sinh vật liên tục để duy trì điều kiện môi trường ổn định.