Bản dịch của từ Chesed trong tiếng Việt
Chesed

Chesed (Noun)
Thuộc tính của ân sủng, lòng nhân từ hoặc lòng trắc ẩn, đặc biệt (trong kabbalah) là một trong những sephiroth.
The attribute of grace benevolence or compassion especially in kabbalism as one of the sephiroth.
Chesed is essential for building strong community relationships in society today.
Chesed là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ cộng đồng vững mạnh.
Many people do not understand the importance of chesed in social interactions.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chesed trong các tương tác xã hội.
How can chesed improve our social connections and community support?
Làm thế nào chesed có thể cải thiện các kết nối xã hội và hỗ trợ cộng đồng?
"Chesed" là một từ tiếng Hebrew, thường được dịch là "lòng từ bi" hoặc "tình yêu thương", thể hiện sự yêu thương không điều kiện trong các văn bản tôn giáo, đặc biệt là Kinh Thánh Do Thái. Thuật ngữ này mang ý nghĩa về sự tử tế, chăm sóc và hành động đạo đức đối với người khác. "Chesed" không có phiên bản khác trong tiếng Anh, nhưng ý nghĩa và bối cảnh sử dụng của nó thường được thảo luận trong các nghiên cứu về thần học và đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng từ bi trong đời sống nhân văn.
Từ "chesed" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, mang ý nghĩa yêu thương, lòng trung thành và lòng tốt. Trong văn hóa Do Thái, từ này thể hiện khái niệm về tình yêu thương không điều kiện của Thiên Chúa đối với nhân loại. Nguyên thủy, "chesed" được sử dụng trong Kinh Thánh để mô tả các mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa, từ đó phát triển thành khái niệm thể hiện tình cảm giữa các cá nhân trong xã hội. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên giá trị của lòng nhân ái và sự bao dung trong các mối quan hệ.
Từ "chesed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và thường được liên kết với các khái niệm tôn giáo và triết lý. Trong ngữ cảnh khác, "chesed" thường được nhắc đến trong văn học tôn giáo hoặc các thảo luận về đạo đức, nơi nó biểu thị lòng từ bi, sự khoan dung và tình yêu thương. Sự xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật và triết học khá hạn chế, chủ yếu trong các tài liệu và văn bản liên quan đến Kinh thánh.