Bản dịch của từ Kabbalism trong tiếng Việt
Kabbalism

Kabbalism (Noun)
Một hệ thống thần học và nghi lễ bí truyền được phát triển bởi các giáo sĩ do thái, đạt đến đỉnh cao vào khoảng thế kỷ 12 và 13, và ảnh hưởng đến một số nhà tư tưởng cơ đốc giáo thời trung cổ và phục hưng.
A system of esoteric theosophy and theurgy developed by rabbis reaching its peak about the 12th and 13th centuries and influencing certain medieval and renaissance christian thinkers.
Kabbalism influenced many social movements in the 12th century.
Kabbalism đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội ở thế kỷ 12.
Kabbalism did not become popular in the 20th century.
Kabbalism không trở nên phổ biến ở thế kỷ 20.
Did Kabbalism affect social structures during the Renaissance period?
Kabbalism có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong thời kỳ Phục hưng không?
Họ từ
Kabbalism, hay còn gọi là Kabbalah, là một truyền thống thần học và triết học trong Do Thái giáo, tập trung vào việc giải thích các văn bản thần thánh và khám phá mối liên hệ giữa Thượng đế và vũ trụ. Kabbalism nhấn mạnh sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của Thượng đế và con người. Dù không tồn tại sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng hình thức và ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh tôn giáo hay triết học.
Từ "kabbalism" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "kabbalah", nghĩa là "truyền thuyết" hoặc "tiếp nhận". Từ này được hình thành từ "kabal", chỉ hành động nhận hoặc truyền đạt kiến thức. Kabbalism phát triển trong các thế kỷ trung cổ, đặc biệt trong bối cảnh Do Thái giáo, kết hợp triết lý, huyền bí và thần học. Ngày nay, kabbalism được hiểu là hệ thống tư tưởng sâu sắc, khảo sát bản chất của vũ trụ và con người qua lăng kính huyền bí học. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa tôn giáo và triết học, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực văn hóa hiện đại.
Kabbalism, hay Kabbalah, là một hình thức bí truyền của Do Thái giáo, ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tôn giáo và văn hóa, thường trong các cuộc thảo luận về tâm linh hoặc ý nghĩa tôn giáo sâu sắc. Mặc dù không phổ biến trong hội thoại hàng ngày, Kabbalism có thể xuất hiện trong văn học, nghiên cứu tôn giáo hoặc khi nghiên cứu về văn hóa Do Thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp