Bản dịch của từ Cheugy trong tiếng Việt
Cheugy

Cheugy (Adjective)
Wearing skinny jeans and UGG boots feels very cheugy nowadays.
Mặc quần jeans bó và giày UGG cảm thấy rất cheugy ngày nay.
Many people do not consider avocado toast to be cheugy.
Nhiều người không coi bánh mì bơ là cheugy.
Is posting selfies with filters still cheugy in 2023?
Đăng ảnh tự sướng với bộ lọc có còn cheugy năm 2023 không?
"Cheugy" là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các sở thích, phong cách hoặc xu hướng đã lỗi thời hoặc không còn phổ biến trong giới trẻ, thường liên quan đến thế hệ Millennials. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok. Trong khi không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, “cheugy” thường được hiểu và áp dụng trong bối cảnh văn hóa trẻ, nhấn mạnh sự khác biệt giữa các thế hệ.
Từ "cheugy" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, được phổ biến qua nền văn hóa internet. Rễ từ "chu" trong tiếng Anh kết hợp với hậu tố "-gy", nhằm chỉ những phong cách, thói quen hoặc sự lựa chọn đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp với xu hướng mới. Từ này phản ánh sự thay đổi trong sự nhận thức về cái đẹp và sự mới mẻ trong giới trẻ, thường được sử dụng để chỉ những người lớn tuổi có sở thích lỗi thời.
Từ "cheugy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được biết đến trong ngữ cảnh văn hóa trực tuyến và mạng xã hội, nơi mà khái niệm này ám chỉ đến những thứ bị coi là lỗi thời hoặc không còn hợp mốt. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách sống và thị hiếu cá nhân, đặc biệt trong giới trẻ. Việc sử dụng "cheugy" trong ngôn ngữ hàng ngày còn thể hiện xu hướng thay đổi và ảnh hưởng của các nền tảng truyền thông hiện đại.