Bản dịch của từ Cheugy trong tiếng Việt

Cheugy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheugy (Adjective)

tʃˈuɡi
tʃˈuɡi
01

(từ lóng internet, từ mới) uncool một cách cố chấp, lạc lõng, đặc biệt trong bối cảnh xu hướng phong cách sống của những năm 2010.

Internet slang neologism uncool in a tryhard outoftouch way especially in the context of lifestyle trends of the 2010s.

Ví dụ

Wearing skinny jeans and UGG boots feels very cheugy nowadays.

Mặc quần jeans bó và giày UGG cảm thấy rất cheugy ngày nay.

Many people do not consider avocado toast to be cheugy.

Nhiều người không coi bánh mì bơ là cheugy.

Is posting selfies with filters still cheugy in 2023?

Đăng ảnh tự sướng với bộ lọc có còn cheugy năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheugy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheugy

Không có idiom phù hợp