Bản dịch của từ Child abuse trong tiếng Việt
Child abuse

Child abuse (Noun)
(tội phạm học) ngược đãi về thể chất, tình dục hoặc tinh thần đối với trẻ em gây ra tổn thương lâu dài hoặc vĩnh viễn.
(criminology) physical, sexual or emotional mistreatment of a child that causes long-term or permanent damage.
Child abuse is a serious issue affecting many families worldwide.
Bạo lực trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trên toàn thế giới.
Preventing child abuse requires community awareness and support systems.
Ngăn chặn bạo lực trẻ em đòi hỏi sự nhận thức của cộng đồng và hệ thống hỗ trợ.
The government has implemented laws to combat child abuse effectively.
Chính phủ đã triển khai các luật pháp để chống lại bạo lực trẻ em hiệu quả.
Lạm dụng trẻ em (child abuse) là hành vi gây tổn hại hoặc đe dọa đến sức khỏe thể chất, tinh thần hoặc sự phát triển của trẻ. Lạm dụng bao gồm cả bạo lực thể chất, lạm dụng tinh thần, lạm dụng tình dục và sự bất cẩn trong chăm sóc. Từ ngữ này được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách diễn đạt và quy định pháp lý tại mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "child abuse" có nguồn gốc từ từ "child", xuất phát từ tiếng Anh cổ "cild", có nguồn gốc liên quan đến từ tiếng Đức cổ “kind.” "Abuse" được bắt nguồn từ tiếng Latinh "abusus", tức là hành vi lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích. Khái niệm này đã phát triển trong lịch sử, phản ánh sự gia tăng nhận thức về sức khỏe tâm lý và quyền trẻ em. Hiện nay, "child abuse" chỉ những hành vi gây tổn hại đến sức khỏe và tinh thần của trẻ em, nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ quyền lợi và phúc lợi của trẻ em trong xã hội hiện đại.
Từ "child abuse" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bài kiểm tra này, chủ đề về bạo lực trẻ em thường được đề cập trong ngữ cảnh xã hội, pháp lý và giáo dục. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học, báo cáo xã hội và các chiến dịch nâng cao nhận thức về quyền trẻ em. Thực trạng này phản ánh mối quan tâm lớn đối với sự bảo vệ và phát triển của trẻ em trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
