Bản dịch của từ Child abuse trong tiếng Việt

Child abuse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Child abuse (Noun)

tʃˈaɪldəbəs
tʃˈaɪldəbəs
01

(tội phạm học) ngược đãi về thể chất, tình dục hoặc tinh thần đối với trẻ em gây ra tổn thương lâu dài hoặc vĩnh viễn.

(criminology) physical, sexual or emotional mistreatment of a child that causes long-term or permanent damage.

Ví dụ

Child abuse is a serious issue affecting many families worldwide.

Bạo lực trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trên toàn thế giới.

Preventing child abuse requires community awareness and support systems.

Ngăn chặn bạo lực trẻ em đòi hỏi sự nhận thức của cộng đồng và hệ thống hỗ trợ.

The government has implemented laws to combat child abuse effectively.

Chính phủ đã triển khai các luật pháp để chống lại bạo lực trẻ em hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/child abuse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] These can help engage children in a range of physical and intellectual activities and also assure that no are allowed during this time [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Child abuse

Không có idiom phù hợp