Bản dịch của từ Childishness trong tiếng Việt

Childishness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childishness (Noun)

tʃˈaɪldɪʃnɛs
tʃˈaɪldɪʃnɛs
01

Phẩm chất trẻ con; hành vi trẻ thơ.

The quality of being childish childlike behavior.

Ví dụ

Her childishness often surprises adults in social gatherings.

Sự trẻ con của cô ấy thường làm người lớn ngạc nhiên trong các buổi gặp gỡ.

His childishness does not help in serious social discussions.

Sự trẻ con của anh ấy không giúp ích trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.

Is childishness appropriate in professional social settings?

Sự trẻ con có phù hợp trong các bối cảnh xã hội chuyên nghiệp không?

Childishness (Idiom)

ˈtʃaɪl.dɪ.ʃnəs
ˈtʃaɪl.dɪ.ʃnəs
01

Những hành động hoặc hành vi điển hình của trẻ, đặc biệt là theo cách tiêu cực.

Actions or behavior that are typical of a child especially in a negative way.

Ví dụ

Many adults show childishness during arguments about political opinions.

Nhiều người lớn thể hiện sự trẻ con trong các cuộc tranh luận chính trị.

His childishness did not help resolve the social conflict.

Sự trẻ con của anh ấy không giúp giải quyết xung đột xã hội.

Is childishness common among adults in social discussions?

Sự trẻ con có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/childishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Childishness

Không có idiom phù hợp