Bản dịch của từ Childishness trong tiếng Việt
Childishness

Childishness (Noun)
Her childishness often surprises adults in social gatherings.
Sự trẻ con của cô ấy thường làm người lớn ngạc nhiên trong các buổi gặp gỡ.
His childishness does not help in serious social discussions.
Sự trẻ con của anh ấy không giúp ích trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.
Is childishness appropriate in professional social settings?
Sự trẻ con có phù hợp trong các bối cảnh xã hội chuyên nghiệp không?
Childishness (Idiom)
Những hành động hoặc hành vi điển hình của trẻ, đặc biệt là theo cách tiêu cực.
Actions or behavior that are typical of a child especially in a negative way.
Many adults show childishness during arguments about political opinions.
Nhiều người lớn thể hiện sự trẻ con trong các cuộc tranh luận chính trị.
His childishness did not help resolve the social conflict.
Sự trẻ con của anh ấy không giúp giải quyết xung đột xã hội.
Is childishness common among adults in social discussions?
Sự trẻ con có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Tính trẻ con (childishness) là một danh từ chỉ sự thể hiện hành vi hoặc đặc điểm tình cảm của người trưởng thành nhưng mang tính cách nhẹ nhàng, hồn nhiên hoặc ngây thơ giống như trẻ em. Từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ sự ngây ngô hoặc thiếu chín chắn trong cách ứng xử. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng ý nghĩa, nhưng trong tiếng Anh cổ điển, "childishness" thường được sử dụng nhiều hơn để chỉ sự đáng yêu hoặc dễ mến ở trẻ em.
Từ "childishness" xuất phát từ gốc Latin "child", nghĩa là trẻ em, kết hợp với hậu tố "-ness" biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, thể hiện những đặc điểm hoặc hành vi của trẻ thơ. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường mang tính tiêu cực, chỉ sự ngây ngô, thiếu chín chắn của người trưởng thành, thể hiện sự khác biệt rõ rệt giữa sự trưởng thành và những hành vi thiếu suy nghĩ.
Từ "childishness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp hơn so với các từ liên quan như "child" hoặc "immaturity". Trong các ngữ cảnh khác, "childishness" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ chưa trưởng thành, đặc biệt trong tâm lý học hoặc giáo dục, như một cách chỉ trích sự thiếu chín chắn trong hành vi của người lớn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp