Bản dịch của từ China closet trong tiếng Việt
China closet

China closet (Noun)
My grandmother's china closet holds beautiful dishes from the 1950s.
Tủ đựng đồ sứ của bà tôi chứa những bộ đồ đẹp từ những năm 1950.
The china closet does not fit in my small apartment's dining room.
Tủ đựng đồ sứ không vừa với phòng ăn nhỏ của tôi.
Do you have a china closet in your home for special occasions?
Bạn có tủ đựng đồ sứ nào ở nhà cho dịp đặc biệt không?
China closet (Noun Countable)
China closet is known for its rich culture and history.
Tủ Trung Quốc nổi tiếng với văn hóa và lịch sử phong phú.
China closet does not have a democratic political system.
Tủ Trung Quốc không có hệ thống chính trị dân chủ.
Is China closet the largest country in East Asia?
Tủ Trung Quốc có phải là quốc gia lớn nhất ở Đông Á không?
Tủ đồ Trung Quốc (chinacloset) là một chiếc tủ hoặc kệ dùng để trưng bày hoặc lưu trữ đồ sứ và đồ gốm, đặc biệt là những sản phẩm có nguồn gốc từ Trung Quốc. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường ít sử dụng thuật ngữ này hơn và có thể thay thế bằng "display cabinet". Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng thể hiện sự ảnh hưởng văn hóa và thị hiếu nội thất của từng khu vực.
Từ "china closet" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "china" (gốm sứ) và "closet" (tủ). "China" có nguồn gốc từ từ Latin "Serica", ám chỉ tới các sản phẩm gốm sứ được sản xuất chủ yếu tại Trung Quốc. Trong khi đó, "closet" có nguồn gốc từ “clausum” trong Latin, nghĩa là "đóng lại". Sự kết hợp này phản ánh mục đích ban đầu của đối tượng: một tủ để trưng bày và bảo quản đồ gốm sứ quý giá.
Từ "china closet" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu liên quan tới chủ đề đồ nội thất hoặc văn hóa truyền thống. Ngoài ra, "china closet" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về trang trí nhà cửa hoặc trong văn hóa ẩm thực, khi đề cập đến nơi trưng bày đồ sứ hoặc các bộ đồ ăn quý giá. Sự sử dụng này phản ánh phong cách sống và thẩm mỹ của con người trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp