Bản dịch của từ China closet trong tiếng Việt
China closet
China closet (Noun)
My grandmother's china closet holds beautiful dishes from the 1950s.
Tủ đựng đồ sứ của bà tôi chứa những bộ đồ đẹp từ những năm 1950.
The china closet does not fit in my small apartment's dining room.
Tủ đựng đồ sứ không vừa với phòng ăn nhỏ của tôi.
Do you have a china closet in your home for special occasions?
Bạn có tủ đựng đồ sứ nào ở nhà cho dịp đặc biệt không?
China closet (Noun Countable)
China closet is known for its rich culture and history.
Tủ Trung Quốc nổi tiếng với văn hóa và lịch sử phong phú.
China closet does not have a democratic political system.
Tủ Trung Quốc không có hệ thống chính trị dân chủ.
Is China closet the largest country in East Asia?
Tủ Trung Quốc có phải là quốc gia lớn nhất ở Đông Á không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp