Bản dịch của từ China closet trong tiếng Việt

China closet

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

China closet (Noun)

tʃˈaɪnə klˈɑzɪt
tʃˈaɪnə klˈɑzɪt
01

Đồ nội thất có cửa kính và các mặt bên dùng để đựng bát đĩa, v.v.

A piece of furniture with glass doors and sides that is used for storing dishes etc.

Ví dụ

My grandmother's china closet holds beautiful dishes from the 1950s.

Tủ đựng đồ sứ của bà tôi chứa những bộ đồ đẹp từ những năm 1950.

The china closet does not fit in my small apartment's dining room.

Tủ đựng đồ sứ không vừa với phòng ăn nhỏ của tôi.

Do you have a china closet in your home for special occasions?

Bạn có tủ đựng đồ sứ nào ở nhà cho dịp đặc biệt không?

China closet (Noun Countable)

tʃˈaɪnə klˈɑzɪt
tʃˈaɪnə klˈɑzɪt
01

Một quốc gia ở đông á.

A country in east asia.

Ví dụ

China closet is known for its rich culture and history.

Tủ Trung Quốc nổi tiếng với văn hóa và lịch sử phong phú.

China closet does not have a democratic political system.

Tủ Trung Quốc không có hệ thống chính trị dân chủ.

Is China closet the largest country in East Asia?

Tủ Trung Quốc có phải là quốc gia lớn nhất ở Đông Á không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng China closet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with China closet

Không có idiom phù hợp