Bản dịch của từ Chinese ducket trong tiếng Việt
Chinese ducket

Chinese ducket (Noun)
He donated a Chinese ducket to help local charities in Beijing.
Anh ấy đã quyên góp một đồng tiền Trung Quốc để giúp các tổ chức từ thiện địa phương ở Bắc Kinh.
They do not accept a Chinese ducket for the entrance fee.
Họ không chấp nhận đồng tiền Trung Quốc cho phí vào cửa.
Is a Chinese ducket enough for a meal in Shanghai?
Một đồng tiền Trung Quốc có đủ cho một bữa ăn ở Thượng Hải không?
Chinese ducket (Idiom)
The Chinese ducket was exposed during the community meeting last week.
Tài liệu giả mạo đã bị phơi bày trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Many people believe the Chinese ducket is a serious issue in society.
Nhiều người tin rằng tài liệu giả mạo là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.
Is the Chinese ducket still affecting local businesses today?
Tài liệu giả mạo có còn ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương hôm nay không?
Từ "Chinese ducket" không phải là một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh và có thể gây nhầm lẫn với từ "ducat", một loại tiền tệ cổ điển. "Ducats" thường được biết đến như một đơn vị tiền tệ ở châu Âu, có nguồn gốc từ Venice. Trong trường hợp "Chinese ducket", nếu có, cần làm rõ ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể hơn vì có thể đây là một từ lóng hoặc ngữ cảnh hạn chế. Thêm vào đó, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này, do đó, cần có thêm dữ liệu để có thể cung cấp thông tin đầy đủ hơn.
Thuật ngữ "ducket" có nguồn gốc từ từ tiếng La tinh "ducatus", tức là "duchy", chỉ một khu vực lãnh thổ được lãnh đạo bởi một công tước. Từ này đã được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ các đồng tiền của các công quốc ở châu Âu, và dần dần chuyển sang chỉ các loại tiền tệ khác. Việc kết hợp với "Chinese" đề cập đến các đồng tiền hoặc phương pháp giao dịch có nguồn gốc từ Trung Quốc, phản ánh sự phát triển kinh tế và văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện đại.
Từ "Chinese ducket" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh tiếng Anh hiện đại, cụm từ này ít được sử dụng, có thể do tính chất đặc thù của nó liên quan đến văn hóa hoặc lịch sử. Thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các khía cạnh kinh tế, văn hóa hoặc hàng hóa tại Trung Quốc. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các tài liệu học thuật hay trên các nền tảng giao tiếp chính thức rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp