Bản dịch của từ Chinese ducket trong tiếng Việt

Chinese ducket

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chinese ducket (Noun)

tʃaɪnˈiz dˈʌkɨt
tʃaɪnˈiz dˈʌkɨt
01

Một số tiền nhỏ.

A small sum of money.

Ví dụ

He donated a Chinese ducket to help local charities in Beijing.

Anh ấy đã quyên góp một đồng tiền Trung Quốc để giúp các tổ chức từ thiện địa phương ở Bắc Kinh.

They do not accept a Chinese ducket for the entrance fee.

Họ không chấp nhận đồng tiền Trung Quốc cho phí vào cửa.

Is a Chinese ducket enough for a meal in Shanghai?

Một đồng tiền Trung Quốc có đủ cho một bữa ăn ở Thượng Hải không?

Chinese ducket (Idiom)

ˈtʃaɪˈnizˈdə.kət
ˈtʃaɪˈnizˈdə.kət
01

Một tài liệu hoặc một thỏa thuận sai hoặc không hợp lệ.

A document or an agreement that is false or not valid.

Ví dụ

The Chinese ducket was exposed during the community meeting last week.

Tài liệu giả mạo đã bị phơi bày trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Many people believe the Chinese ducket is a serious issue in society.

Nhiều người tin rằng tài liệu giả mạo là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.

Is the Chinese ducket still affecting local businesses today?

Tài liệu giả mạo có còn ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chinese ducket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chinese ducket

Không có idiom phù hợp