Bản dịch của từ Chinstrap trong tiếng Việt

Chinstrap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chinstrap (Noun)

tʃˈɪnstɹəp
tʃˈɪnstɹəp
01

Một dây đeo gắn vào mũ, mũ bảo hiểm hoặc các vật đội đầu khác, được thiết kế để giữ cố định bằng cách lắp dưới cằm của người đội.

A strap attached to a hat helmet or other headgear designed to hold it in place by fitting under the wearers chin.

Ví dụ

The chinstrap on my helmet kept it secure during the bike ride.

Dây giữ trên mũ bảo hiểm của tôi giữ nó chắc chắn trong chuyến đi xe đạp.

Many people do not wear chinstraps on their helmets in Vietnam.

Nhiều người không đeo dây giữ trên mũ bảo hiểm ở Việt Nam.

Why is the chinstrap important for safety in sports helmets?

Tại sao dây giữ lại quan trọng cho sự an toàn trong mũ thể thao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chinstrap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chinstrap

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.