Bản dịch của từ Chinstrap trong tiếng Việt
Chinstrap

Chinstrap (Noun)
The chinstrap on my helmet kept it secure during the bike ride.
Dây giữ trên mũ bảo hiểm của tôi giữ nó chắc chắn trong chuyến đi xe đạp.
Many people do not wear chinstraps on their helmets in Vietnam.
Nhiều người không đeo dây giữ trên mũ bảo hiểm ở Việt Nam.
Why is the chinstrap important for safety in sports helmets?
Tại sao dây giữ lại quan trọng cho sự an toàn trong mũ thể thao?
Chinstrap là một danh từ chỉ một dải băng hoặc vòng đeo được sử dụng để giữ vững một chiếc mũ hoặc nón, đặc biệt trong các hoạt động thể thao hoặc ngoài trời. Trong ngữ cảnh sinh học, chinstrap còn chỉ một loài chim cánh cụt mang tên Chinstrap penguin (Pygoscelis antarcticus), nổi bật bởi dải đen dưới cằm. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết, nhưng có thể khác biệt trong phát âm một số từ liên quan trong câu.
Từ "chinstrap" xuất phát từ hai thành tố trong tiếng Anh: "chin" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cyn" (cằm) và "strap" từ tiếng tiếng Old French "estrap" (dây đeo). Kết hợp lại, "chinstrap" đề cập đến một dải vật liệu được sử dụng để cố định một vật nào đó quanh cằm, thường thấy trong trang phục hoặc thiết bị bảo vệ. Ngày nay, thuật ngữ này còn được sử dụng để chỉ mào bảo vệ của một số loài chim, phản ánh chức năng giữ dáng cho phần đầu và cổ.
Từ "chinstrap" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến động vật hoặc trang phục bảo hộ. Trong các tình huống thông thường, từ này được sử dụng để chỉ dải vải hoặc dây đeo giữ mũ bảo hiểm hoặc mũ, cũng như phần trên của một số loài chim, như chim cánh cụt, nơi nó có chức năng bảo vệ.