Bản dịch của từ Chit chat trong tiếng Việt
Chit chat

Chit chat (Noun)
Cuộc trò chuyện không chính thức hoặc nói chuyện nhỏ.
During the party, there was a lot of chit chat.
Trong buổi tiệc, có rất nhiều chuyện phiếm.
Chit chat helps people connect in social gatherings.
Chuyện phiếm giúp mọi người kết nối trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She enjoys engaging in friendly chit chat with her colleagues.
Cô ấy thích tham gia vào chuyện phiếm thân thiện với đồng nghiệp.
Dạng danh từ của Chit chat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chit chat | Chit chats |
Chit chat (Verb)
Tham gia vào cuộc trò chuyện tầm thường hoặc buôn chuyện.
Engage in trivial conversation or gossip.
They chit chat about the latest gossip in town.
Họ tán gẫu về tin đồn mới nhất trong thị trấn.
During the party, guests chit chat near the buffet table.
Trong buổi tiệc, khách mời tán gẫu gần bàn đồ ăn nhẹ.
Colleagues often chit chat during lunch break at work.
Đồng nghiệp thường tán gẫu trong giờ nghỉ trưa ở công ty.
Dạng động từ của Chit chat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chit chat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chit chatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chit chatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chit chats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chit chatting |
"Chit chat" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là cuộc trò chuyện ngắn gọn, thân mật, thường không mang tính chất nghiêm túc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm: "chit chat" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đều giữa hai âm tiết. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả những cuộc trò chuyện không chính thức.
Thuật ngữ "chit chat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể được phân tích từ hai từ "chit" và "chat". "Chit" có nguồn gốc từ tiếng trung cổ, có thể liên quan đến từ "chit", có nghĩa là trò chuyện hoặc giao tiếp không nghiêm túc. "Chat" bắt nguồn từ tiếng Pháp " chatter", chỉ hành động trò chuyện thân mật. Kết hợp lại, "chit chat" diễn tả những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không chính thức, phản ánh sự giao tiếp tự nhiên trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "chit chat" có tần suất sử dụng khá cao trong phần Speaking của IELTS, nơi thí sinh thường được khuyến khích thể hiện khả năng giao tiếp trong các tình huống xã hội. Trong phần Writing, cúm từ này ít được áp dụng do tính chất trang trọng của văn viết. Ngoài ra, "chit chat" thường xuất hiện trong các tình huống giao lưu, gặp gỡ bạn bè hoặc trong môi trường công sở để chỉ cuộc trò chuyện phi formal giữa những người quen biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

