Bản dịch của từ Chit chat trong tiếng Việt

Chit chat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chit chat (Noun)

tʃˈɪttʃˌæt
tʃˈɪttʃˌæt
01

Cuộc trò chuyện không chính thức hoặc nói chuyện nhỏ.

Informal conversation or small talk.

Ví dụ

During the party, there was a lot of chit chat.

Trong buổi tiệc, có rất nhiều chuyện phiếm.

Chit chat helps people connect in social gatherings.

Chuyện phiếm giúp mọi người kết nối trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She enjoys engaging in friendly chit chat with her colleagues.

Cô ấy thích tham gia vào chuyện phiếm thân thiện với đồng nghiệp.

Dạng danh từ của Chit chat (Noun)

SingularPlural

Chit chat

Chit chats

Chit chat (Verb)

tʃˈɪttʃˌæt
tʃˈɪttʃˌæt
01

Tham gia vào cuộc trò chuyện tầm thường hoặc buôn chuyện.

Engage in trivial conversation or gossip.

Ví dụ

They chit chat about the latest gossip in town.

Họ tán gẫu về tin đồn mới nhất trong thị trấn.

During the party, guests chit chat near the buffet table.

Trong buổi tiệc, khách mời tán gẫu gần bàn đồ ăn nhẹ.

Colleagues often chit chat during lunch break at work.

Đồng nghiệp thường tán gẫu trong giờ nghỉ trưa ở công ty.

Dạng động từ của Chit chat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chit chat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chit chatted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chit chatted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chit chats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chit chatting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chit chat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] During school break, I usually have some with my friends to recharge my batteries after a long hour of study [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] For example, Christians go there to say their prayers, tourists pay a visit to this must-visit structure, husband-and-wife-to-be pose for their wedding photos while young people just sit around for a and take in the view [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Chit chat

Không có idiom phù hợp