Bản dịch của từ Chittered trong tiếng Việt

Chittered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chittered (Verb)

tʃˈɪtɚd
tʃˈɪtɚd
01

Của một con chim nhỏ hoặc một con côn trùng để tạo ra âm thanh ngắn và cao.

Of a small bird or an insect to make a short high sound.

Ví dụ

The sparrows chittered happily in the park during the weekend.

Những chú sẻ kêu líu lo vui vẻ trong công viên vào cuối tuần.

The crickets didn't chitter last night due to the cold weather.

Những con dế đã không kêu líu lo tối qua vì thời tiết lạnh.

Did the finches chitter during the social event yesterday?

Những chú chim finch có kêu líu lo trong sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chittered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chittered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.