Bản dịch của từ Chittered trong tiếng Việt
Chittered

Chittered (Verb)
The sparrows chittered happily in the park during the weekend.
Những chú sẻ kêu líu lo vui vẻ trong công viên vào cuối tuần.
The crickets didn't chitter last night due to the cold weather.
Những con dế đã không kêu líu lo tối qua vì thời tiết lạnh.
Did the finches chitter during the social event yesterday?
Những chú chim finch có kêu líu lo trong sự kiện xã hội hôm qua không?
Họ từ
"Chittered" là một động từ chỉ hành động kêu ríu rít, thường liên quan đến âm thanh do các loài động vật nhỏ như chim, chuột hoặc côn trùng phát ra. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang sắc thái mô tả những âm thanh cao và nhanh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chittered" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa người nói hai miền, song vẫn giữ được bản chất của từ.
Từ "chittered" có nguồn gốc từ động từ "chitter" trong tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ tiếng Trung cổ ("chit", "chit-chat") và có liên quan đến âm thanh của các loài chim. Nguyên thủy, từ này mô tả âm thanh của động vật nhỏ phát ra, đặc biệt là khi chúng giao tiếp với nhau. Ngày nay, "chittered" không chỉ ám chỉ âm thanh của chim mà còn thường được sử dụng để diễn tả sự trò chuyện nhanh và liên tục, thể hiện sự sống động và vui vẻ trong giao tiếp.
Từ "chittered" không phải là từ phổ biến trong các bài thi IELTS và ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng để mô tả âm thanh của động vật nhỏ, như chim hoặc thú cưng, trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc văn học. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "chittered" thường không được sử dụng, nhưng có thể gặp trong các bài viết miêu tả hành vi động vật hoặc trong các tác phẩm văn học nhằm tạo ra hình ảnh sống động.