Bản dịch của từ Chivvied trong tiếng Việt

Chivvied

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chivvied (Verb)

tʃˈɪvjˌud
tʃˈɪvjˌud
01

Cằn nhằn hoặc làm phiền ai đó.

To nag or pester someone.

Ví dụ

She chivvied her friends to join the community service project.

Cô ấy đã thúc giục bạn bè tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

He did not chivvy his colleagues about the upcoming meeting.

Anh ấy đã không thúc giục đồng nghiệp về cuộc họp sắp tới.

Did she chivvy you to attend the social event last week?

Cô ấy có thúc giục bạn tham dự sự kiện xã hội tuần trước không?

Chivvied (Noun)

tʃˈɪvjˌud
tʃˈɪvjˌud
01

Một người có xu hướng cằn nhằn hoặc làm phiền người khác.

A person who is prone to nagging or pestering others.

Ví dụ

My friend Sarah is always chivvied about her late assignments.

Bạn tôi, Sarah, luôn bị nhắc nhở về các bài tập trễ hạn.

John is not a chivvied person; he respects others' time.

John không phải là người hay nhắc nhở; anh ấy tôn trọng thời gian của người khác.

Is Lisa often chivvied by her colleagues at work?

Liệu Lisa có thường bị đồng nghiệp nhắc nhở ở công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chivvied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chivvied

Không có idiom phù hợp