Bản dịch của từ Chivvied trong tiếng Việt
Chivvied

Chivvied (Verb)
She chivvied her friends to join the community service project.
Cô ấy đã thúc giục bạn bè tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
He did not chivvy his colleagues about the upcoming meeting.
Anh ấy đã không thúc giục đồng nghiệp về cuộc họp sắp tới.
Did she chivvy you to attend the social event last week?
Cô ấy có thúc giục bạn tham dự sự kiện xã hội tuần trước không?
Chivvied (Noun)
My friend Sarah is always chivvied about her late assignments.
Bạn tôi, Sarah, luôn bị nhắc nhở về các bài tập trễ hạn.
John is not a chivvied person; he respects others' time.
John không phải là người hay nhắc nhở; anh ấy tôn trọng thời gian của người khác.
Is Lisa often chivvied by her colleagues at work?
Liệu Lisa có thường bị đồng nghiệp nhắc nhở ở công việc không?
Họ từ
Từ "chivvied" là dạng quá khứ của động từ "chivvy", được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh. Nghĩa của từ này là thúc giục hoặc hối thúc ai đó thực hiện một hành động nào đó, thường mang tính chất châm chọc hoặc nhẹ nhàng. Phiên bản tương ứng trong tiếng Anh Mỹ là "chivvy", nhưng rất ít được sử dụng. Trong phát âm, "chivvied" có điểm nhấn rơi vào âm "chiv", phản ánh nét đặc trưng trong phong cách giao tiếp của người Anh.
Từ "chivvied" có nguồn gốc từ động từ "chivy", bắt nguồn từ từ "chivie", có nguồn gốc từ tiếng Scotland, mang nghĩa là "xua đuổi" hoặc "đuổi theo". Từ này được cho là có liên quan đến từ "chiv" trong tiếng Pháp cổ, chỉ hành động thúc giục hay hối thúc. Qua thời gian, "chivvied" đã phát triển để chỉ hành động gây áp lực và thúc giục, thể hiện được ý nghĩa hiện tại về sự khó chịu hoặc phiền toái khi bị thúc ép.
Từ "chivvied" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không phổ biến và thuộc về ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống không chính thức, diễn tả hành động thúc giục hoặc làm phiền ai đó bằng cách liên tục yêu cầu hoặc nhắc nhở. Từ này có thể được gặp trong văn phong mỉa mai hoặc hài hước trong văn chương hoặc văn hóa dân gian.