Bản dịch của từ Chlordiazepoxide trong tiếng Việt
Chlordiazepoxide

Chlordiazepoxide (Noun)
Thuốc an thần thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng chủ yếu để điều trị chứng lo âu và chứng nghiện rượu.
A tranquillizer of the benzodiazepine group used chiefly to treat anxiety and alcoholism.
Chlordiazepoxide helps many people manage their anxiety during social events.
Chlordiazepoxide giúp nhiều người quản lý lo âu trong sự kiện xã hội.
Chlordiazepoxide is not the only treatment for social anxiety disorders.
Chlordiazepoxide không phải là phương pháp điều trị duy nhất cho rối loạn lo âu xã hội.
Is chlordiazepoxide effective for treating social anxiety in young adults?
Chlordiazepoxide có hiệu quả trong việc điều trị lo âu xã hội ở người trẻ không?
Chlordiazepoxide là một loại thuốc an thần thuộc nhóm benzodiazepine, thường được sử dụng để điều trị lo âu và hội chứng cai rượu. Thuốc này hoạt động bằng cách tăng cường tác động của chất dẫn truyền thần kinh gamma-aminobutyric acid (GABA) trong não, giúp giảm cảm giác lo lắng và căng thẳng. Mặc dù tên gọi và thành phần hóa học được ghi nhận giống nhau ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và quy định có thể khác biệt giữa hai quốc gia.
Chlordiazepoxide là một dẫn xuất thuộc nhóm benzodiazepine, có nguồn gốc từ tiếng Latin "chloros", nghĩa là "màu xanh lá" và "diazepam", liên quan đến cấu trúc hóa học. Thuốc này được phát triển vào thập niên 1950 và là loại benzodiazepine đầu tiên được sử dụng làm thuốc an thần, có công dụng trong việc điều trị lo âu và rối loạn tâm lý. Sự kết hợp giữa các thành phần nguyên thủy giúp chlordiazepoxide mang lại tác dụng làm dịu và giảm lo âu, phản ánh thành công của nghiên cứu dược phẩm trong việc cải thiện sức khỏe tâm thần.
Chlordiazepoxide là một từ thuộc lĩnh vực y học, chủ yếu liên quan đến thuốc an thần. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng do tính chuyên môn cao. Ngữ cảnh chung của nó thường xuất hiện trong văn bản y khoa, tài liệu nghiên cứu dược phẩm, hoặc khi thảo luận về liệu pháp điều trị rối loạn lo âu. Tần suất xuất hiện của từ này hạn chế, chủ yếu trong hội thoại hoặc văn bản chuyên ngành.