Bản dịch của từ Chlordiazepoxide trong tiếng Việt

Chlordiazepoxide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chlordiazepoxide (Noun)

kloʊɹdaɪæzəpˈɑksaɪd
kloʊɹdaɪæzəpˈɑksaɪd
01

Thuốc an thần thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng chủ yếu để điều trị chứng lo âu và chứng nghiện rượu.

A tranquillizer of the benzodiazepine group used chiefly to treat anxiety and alcoholism.

Ví dụ

Chlordiazepoxide helps many people manage their anxiety during social events.

Chlordiazepoxide giúp nhiều người quản lý lo âu trong sự kiện xã hội.

Chlordiazepoxide is not the only treatment for social anxiety disorders.

Chlordiazepoxide không phải là phương pháp điều trị duy nhất cho rối loạn lo âu xã hội.

Is chlordiazepoxide effective for treating social anxiety in young adults?

Chlordiazepoxide có hiệu quả trong việc điều trị lo âu xã hội ở người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chlordiazepoxide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chlordiazepoxide

Không có idiom phù hợp