Bản dịch của từ Chomp trong tiếng Việt
Chomp

Chomp (Noun)
The chomp of guests enjoying the delicious food filled the room.
Tiếng cắn của khách thưởng thức món ăn ngon lấp đầy căn phòng.
The loud chomp during the dinner party caught everyone's attention.
Tiếng cắn lớn trong buổi tiệc tối thu hút sự chú ý của mọi người.
The rhythmic chomp of people eating together created a festive atmosphere.
Âm thanh cắn đều đặn của mọi người ăn cùng tạo nên không khí lễ hội.
Chomp (Verb)
Nhai hoặc nhai ồn ào hoặc mạnh mẽ.
Munch or chew noisily or vigorously.
During the party, Sarah chomped on chips noisily.
Trong buổi tiệc, Sarah nhai sô cô la ồn ào.
The kids chomp on popcorn while watching a movie.
Những đứa trẻ nhai bắp rang ngắm phim.
He chomped on his burger eagerly at the barbecue.
Anh ấy nhai burger một cách háo hức tại buổi nướng.
Họ từ
Từ "chomp" thường được sử dụng để chỉ hành động cắn hoặc nhai một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến thức ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, "chomp" mang nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh không chính thức, thể hiện sự ngon miệng hoặc thói quen ăn uống. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng ở Anh, từ này ít phổ biến hơn, thay vào đó có thể sử dụng "chew" hoặc "bite".
Từ "chomp" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "chomp", biểu thị hành động cắn mạnh, được phát triển từ hình thức tiếng Anh hiện đại vào thế kỷ 20. Nó gợi lên hình ảnh của việc ăn uống say sưa và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, chỉ hành động cắn hay nhai thức ăn một cách mạnh mẽ. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa âm thanh và cảm giác vật lý của hành động ăn uống.
Từ "chomp" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động ăn uống hoặc thể hiện cảm xúc hào hứng khi thưởng thức thức ăn. Trong văn phong học thuật hoặc văn hóa, "chomp" thường liên quan đến các chủ đề ẩm thực hoặc sức khỏe, và được dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp