Bản dịch của từ Chomp trong tiếng Việt
Chomp
Noun [U/C]Verb
Chomp (Noun)
tʃˈɑmp
tʃˈɑmp
Ví dụ
The chomp of guests enjoying the delicious food filled the room.
Tiếng cắn của khách thưởng thức món ăn ngon lấp đầy căn phòng.
The loud chomp during the dinner party caught everyone's attention.
Tiếng cắn lớn trong buổi tiệc tối thu hút sự chú ý của mọi người.
Chomp (Verb)
tʃˈɑmp
tʃˈɑmp
01
Nhai hoặc nhai ồn ào hoặc mạnh mẽ.
Munch or chew noisily or vigorously.
Ví dụ
During the party, Sarah chomped on chips noisily.
Trong buổi tiệc, Sarah nhai sô cô la ồn ào.
The kids chomp on popcorn while watching a movie.
Những đứa trẻ nhai bắp rang ngắm phim.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp