Bản dịch của từ Chopping board trong tiếng Việt
Chopping board

Chopping board (Noun)
I always use a chopping board when preparing meals for my family.
Tôi luôn sử dụng một tấm thớt khi chuẩn bị bữa ăn cho gia đình tôi.
It's unhygienic to cut vegetables directly on the kitchen counter, not a chopping board.
Việc cắt rau củ trực tiếp trên mặt bếp không vệ sinh.
Do you have a wooden or plastic chopping board in your kitchen?
Bạn có một tấm thớt gỗ hay nhựa trong bếp của bạn không?
I always use a wooden chopping board for meal preparation.
Tôi luôn sử dụng một tấm thớt gỗ để chuẩn bị bữa ăn.
It's not recommended to chop vegetables directly on the countertop.
Không khuyến khích chặt rau trực tiếp trên mặt bếp.
She bought a new chopping board for her cooking class.
Cô ấy đã mua một tấm thớt mới cho lớp học nấu ăn của mình.
He couldn't find his chopping board, so he used a plate instead.
Anh ấy không thể tìm thấy tấm thớt của mình, vì vậy anh ấy đã dùng một cái dĩa thay thế.
Do you think a wooden chopping board is better than a plastic one?
Bạn có nghĩ rằng một tấm thớt gỗ tốt hơn một tấm thớt nhựa không?
Do you have a chopping board in your kitchen?
Bạn có một cái thớt trong bếp của bạn không?
She forgot to clean the chopping board after cutting vegetables.
Cô ấy quên lau cái thớt sau khi cắt rau.
I always use a chopping board when preparing food for guests.
Tôi luôn sử dụng một tấm chặt thịt khi chuẩn bị thức ăn cho khách.
It's not recommended to chop vegetables directly on the countertop.
Không nên chặt rau trực tiếp trên bề mặt đế.
Do you have a wooden or plastic chopping board in your kitchen?
Bạn có một tấm chặt thịt bằng gỗ hay nhựa trong bếp của bạn không?
I bought a new chopping board for my cooking videos.
Tôi đã mua một tấm thớt mới cho video nấu ăn của mình.
Don't forget to clean the chopping board after preparing raw meat.
Đừng quên lau sạch tấm thớt sau khi chuẩn bị thịt sống.
"Bàn cắt" (chopping board) là một vật dụng nhà bếp dùng để thái hoặc cắt thực phẩm. Bàn cắt thường được làm từ gỗ, nhựa hoặc thủy tinh, và có nhiều kích thước, hình dạng khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số quốc gia, sản phẩm này có thể được gọi là "cutting board", thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "chopping board" bao gồm hai phần: "chopping", xuất phát từ động từ tiếng Anh "chop", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "coppian", có nghĩa là chẻ hoặc cắt, và "board", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bord", chỉ một bề mặt phẳng hoặc tấm vật liệu. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của các công cụ nhà bếp, từ những tấm gỗ đơn giản dùng để chế biến thực phẩm, đến hiện nay được thiết kế đặc biệt nhằm đảm bảo vệ sinh và tính năng trong việc cắt thái.
Cụm từ "chopping board" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi về kĩ năng nghe và nói liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc nấu nướng. Trong ngữ cảnh khác, "chopping board" thường được nhắc đến trong các tình huống gia đình và ẩm thực, bao gồm việc chuẩn bị thực phẩm và hướng dẫn nấu ăn. Khả năng sử dụng trong các ngữ cảnh chính xác là cao nhưng vẫn thiên về các chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp