Bản dịch của từ Chopping board trong tiếng Việt

Chopping board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chopping board (Noun)

tʃˈɑpɨŋ bˈɔɹd
tʃˈɑpɨŋ bˈɔɹd
01

Một bề mặt phẳng để cắt thực phẩm.

A flat surface for cutting food.

Ví dụ

I always use a chopping board when preparing meals for my family.

Tôi luôn sử dụng một tấm thớt khi chuẩn bị bữa ăn cho gia đình tôi.

It's unhygienic to cut vegetables directly on the kitchen counter, not a chopping board.

Việc cắt rau củ trực tiếp trên mặt bếp không vệ sinh.

Do you have a wooden or plastic chopping board in your kitchen?

Bạn có một tấm thớt gỗ hay nhựa trong bếp của bạn không?

I always use a wooden chopping board for meal preparation.

Tôi luôn sử dụng một tấm thớt gỗ để chuẩn bị bữa ăn.

It's not recommended to chop vegetables directly on the countertop.

Không khuyến khích chặt rau trực tiếp trên mặt bếp.

02

Một chiếc thớt dùng để chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn.

A board used to prepare ingredients for cooking.

Ví dụ

She bought a new chopping board for her cooking class.

Cô ấy đã mua một tấm thớt mới cho lớp học nấu ăn của mình.

He couldn't find his chopping board, so he used a plate instead.

Anh ấy không thể tìm thấy tấm thớt của mình, vì vậy anh ấy đã dùng một cái dĩa thay thế.

Do you think a wooden chopping board is better than a plastic one?

Bạn có nghĩ rằng một tấm thớt gỗ tốt hơn một tấm thớt nhựa không?

Do you have a chopping board in your kitchen?

Bạn có một cái thớt trong bếp của bạn không?

She forgot to clean the chopping board after cutting vegetables.

Cô ấy quên lau cái thớt sau khi cắt rau.

03

Dụng cụ dùng để bảo vệ mặt bàn khi cắt.

A tool used to protect countertops while cutting.

Ví dụ

I always use a chopping board when preparing food for guests.

Tôi luôn sử dụng một tấm chặt thịt khi chuẩn bị thức ăn cho khách.

It's not recommended to chop vegetables directly on the countertop.

Không nên chặt rau trực tiếp trên bề mặt đế.

Do you have a wooden or plastic chopping board in your kitchen?

Bạn có một tấm chặt thịt bằng gỗ hay nhựa trong bếp của bạn không?

I bought a new chopping board for my cooking videos.

Tôi đã mua một tấm thớt mới cho video nấu ăn của mình.

Don't forget to clean the chopping board after preparing raw meat.

Đừng quên lau sạch tấm thớt sau khi chuẩn bị thịt sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chopping board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chopping board

Không có idiom phù hợp