Bản dịch của từ Chorea trong tiếng Việt
Chorea

Chorea (Noun)
Một rối loạn thần kinh được đặc trưng bởi các chuyển động không ngừng, không đều.
A neurological disorder characterized by involuntary, irregular movements.
Chorea affects many people, including Sarah, who struggles daily with movements.
Chorea ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm Sarah, người gặp khó khăn hàng ngày.
Chorea does not only impact individuals; it affects their families too.
Chorea không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân; nó còn ảnh hưởng đến gia đình họ.
Does chorea have a significant social impact on community support systems?
Chorea có tác động xã hội đáng kể đến các hệ thống hỗ trợ cộng đồng không?
Chorea affects some patients after rheumatic fever, causing involuntary movements.
Chorea ảnh hưởng đến một số bệnh nhân sau sốt thấp khớp, gây cử động không tự nguyện.
Chorea is not common in social gatherings, where people usually dance.
Chorea không phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội, nơi mọi người thường khiêu vũ.
Does chorea often appear in patients with rheumatic fever at parties?
Chorea có thường xuất hiện ở bệnh nhân sốt thấp khớp tại các bữa tiệc không?
Chorea can affect social interactions among people with movement disorders.
Chorea có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của người mắc bệnh.
Many people do not understand chorea's impact on social life.
Nhiều người không hiểu tác động của chorea đối với đời sống xã hội.
Is chorea recognized in social support groups for movement disorders?
Chorea có được công nhận trong các nhóm hỗ trợ xã hội cho bệnh lý vận động không?