Bản dịch của từ Chorea trong tiếng Việt

Chorea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chorea (Noun)

kəɹˈiə
kəɹˈiə
01

Một rối loạn thần kinh được đặc trưng bởi các chuyển động không ngừng, không đều.

A neurological disorder characterized by involuntary, irregular movements.

Ví dụ

Chorea affects many people, including Sarah, who struggles daily with movements.

Chorea ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm Sarah, người gặp khó khăn hàng ngày.

Chorea does not only impact individuals; it affects their families too.

Chorea không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân; nó còn ảnh hưởng đến gia đình họ.

Does chorea have a significant social impact on community support systems?

Chorea có tác động xã hội đáng kể đến các hệ thống hỗ trợ cộng đồng không?

02

Một dạng chorea xảy ra ở bệnh nhân mắc sốt thấp khớp.

A form of chorea that occurs in patients with rheumatic fever.

Ví dụ

Chorea affects some patients after rheumatic fever, causing involuntary movements.

Chorea ảnh hưởng đến một số bệnh nhân sau sốt thấp khớp, gây cử động không tự nguyện.

Chorea is not common in social gatherings, where people usually dance.

Chorea không phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội, nơi mọi người thường khiêu vũ.

Does chorea often appear in patients with rheumatic fever at parties?

Chorea có thường xuất hiện ở bệnh nhân sốt thấp khớp tại các bữa tiệc không?

03

Một loại rối loạn vận động bao gồm một số tình trạng khác nhau được đặc trưng bởi các chuyển động không tự nguyện.

A category of movement disorders that includes several different conditions characterized by involuntary movements.

Ví dụ

Chorea can affect social interactions among people with movement disorders.

Chorea có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của người mắc bệnh.

Many people do not understand chorea's impact on social life.

Nhiều người không hiểu tác động của chorea đối với đời sống xã hội.

Is chorea recognized in social support groups for movement disorders?

Chorea có được công nhận trong các nhóm hỗ trợ xã hội cho bệnh lý vận động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chorea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chorea

Không có idiom phù hợp