Bản dịch của từ Choristers trong tiếng Việt

Choristers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choristers (Noun)

kˈɔɹəstɚz
kˈɔɹəstɚz
01

Một ca sĩ trong dàn hợp xướng nhà thờ, đặc biệt là người hát phần giọng cao.

A singer in a church choir especially one who sings the treble part.

Ví dụ

Choristers from St. Paul's Cathedral performed beautifully at the charity concert.

Các ca sĩ của Nhà thờ St. Paul's đã biểu diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc từ thiện.

The school does not have enough choristers for the upcoming event.

Trường không có đủ ca sĩ cho sự kiện sắp tới.

Do the choristers practice every week for the community service?

Các ca sĩ có tập luyện mỗi tuần cho dịch vụ cộng đồng không?

02

Thành viên của dàn hợp xướng.

A member of a choir.

Ví dụ

The choristers sang beautifully at the community festival last Saturday.

Các ca sĩ đã hát rất hay tại lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.

The choristers do not perform every week in the local church.

Các ca sĩ không biểu diễn mỗi tuần tại nhà thờ địa phương.

Do the choristers practice regularly for the upcoming competition next month?

Các ca sĩ có tập luyện thường xuyên cho cuộc thi sắp tới vào tháng sau không?

03

Một người hát trong dàn hợp xướng, thường là trong bối cảnh tôn giáo.

A person who sings in a choir typically in a religious setting.

Ví dụ

The choristers performed beautifully at the church last Sunday.

Những ca sĩ đã biểu diễn tuyệt vời tại nhà thờ hôm Chủ nhật.

The choristers do not sing outside of religious events.

Những ca sĩ không hát ngoài các sự kiện tôn giáo.

Do the choristers practice every week for the upcoming service?

Các ca sĩ có luyện tập mỗi tuần cho buổi lễ sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choristers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choristers

Không có idiom phù hợp