Bản dịch của từ Choristers trong tiếng Việt
Choristers

Choristers (Noun)
Choristers from St. Paul's Cathedral performed beautifully at the charity concert.
Các ca sĩ của Nhà thờ St. Paul's đã biểu diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc từ thiện.
The school does not have enough choristers for the upcoming event.
Trường không có đủ ca sĩ cho sự kiện sắp tới.
Do the choristers practice every week for the community service?
Các ca sĩ có tập luyện mỗi tuần cho dịch vụ cộng đồng không?
The choristers sang beautifully at the community festival last Saturday.
Các ca sĩ đã hát rất hay tại lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
The choristers do not perform every week in the local church.
Các ca sĩ không biểu diễn mỗi tuần tại nhà thờ địa phương.
Do the choristers practice regularly for the upcoming competition next month?
Các ca sĩ có tập luyện thường xuyên cho cuộc thi sắp tới vào tháng sau không?
The choristers performed beautifully at the church last Sunday.
Những ca sĩ đã biểu diễn tuyệt vời tại nhà thờ hôm Chủ nhật.
The choristers do not sing outside of religious events.
Những ca sĩ không hát ngoài các sự kiện tôn giáo.
Do the choristers practice every week for the upcoming service?
Các ca sĩ có luyện tập mỗi tuần cho buổi lễ sắp tới không?
Họ từ
Choristers là danh từ chỉ những cá nhân tham gia vào dàn hợp xướng, thường là tiếp viên trong các buổi biểu diễn âm nhạc. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "choir" trong tiếng Anh, biểu thị cho nhóm hát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm “o” hơn so với tiếng Anh Mỹ. Choristers thường được đào tạo bài bản về thanh nhạc và thể hiện nhiều thể loại nhạc khác nhau, từ tôn giáo đến cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp