Bản dịch của từ Chromophore trong tiếng Việt

Chromophore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chromophore (Noun)

kɹˈoʊməfoʊɹ
kɹˈoʊməfoʊɹ
01

Một nguyên tử hoặc nhóm mà sự có mặt của nó quyết định màu sắc của hợp chất.

An atom or group whose presence is responsible for the colour of a compound.

Ví dụ

The chromophore in beetroot gives it a deep red color.

Chromophore trong củ cải đường làm nó có màu đỏ đậm.

The chromophore does not change in the dyeing process.

Chromophore không thay đổi trong quá trình nhuộm.

What chromophore is responsible for the color of green plants?

Chromophore nào chịu trách nhiệm cho màu sắc của cây xanh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chromophore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromophore

Không có idiom phù hợp