Bản dịch của từ Chromophore trong tiếng Việt
Chromophore

Chromophore (Noun)
The chromophore in beetroot gives it a deep red color.
Chromophore trong củ cải đường làm nó có màu đỏ đậm.
The chromophore does not change in the dyeing process.
Chromophore không thay đổi trong quá trình nhuộm.
What chromophore is responsible for the color of green plants?
Chromophore nào chịu trách nhiệm cho màu sắc của cây xanh?
Chromophore là một nhóm phân tử có khả năng hấp thụ ánh sáng, chịu trách nhiệm cho màu sắc của các chất. Chúng thường được tìm thấy trong các hợp chất hữu cơ và không hữu cơ. Trong hóa học, chromophore đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng quang học. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, có thể gặp sự khác biệt về phát âm và cách viết trong một số tài liệu học thuật.
Từ "chromophore" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với "chroma" nghĩa là màu và "phoros" có nghĩa là mang hoặc chứa. Từ này được phát triển trong các lĩnh vực hóa học và sinh học, dùng để chỉ các nhóm nguyên tử trong phân tử chịu trách nhiệm cho việc hấp thụ ánh sáng và tạo ra màu sắc. Sự kết hợp của các thành phần này giúp giải thích cấu trúc và chức năng của nhiều chất màu hiện diện trong tự nhiên và ứng dụng trong công nghiệp.
Từ "chromophore" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS liên quan đến khoa học tự nhiên và kỹ thuật, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng từ này ở mức độ trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các nhóm hóa học có khả năng hấp thụ ánh sáng, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học hữu cơ và sinh học. Ngoài ra, từ cũng được dùng trong các nghiên cứu về quang học và vật liệu tạo màu trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp