Bản dịch của từ Chuffle trong tiếng Việt
Chuffle

Chuffle (Verb)
The tiger chuffled softly in the quiet forest at night.
Con hổ phát ra tiếng chuffle nhẹ nhàng trong rừng tối.
The snow leopard did not chuffle during the day at the zoo.
Con báo tuyết không phát ra tiếng chuffle vào ban ngày ở sở thú.
Did the tiger chuffle when it saw the visitors approaching?
Con hổ có phát ra tiếng chuffle khi thấy khách tham quan đến gần không?
Chuffle (Noun)
The chuffle of laughter filled the room during the party.
Âm thanh chuffle của tiếng cười tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc.
There was no chuffle at the meeting; everyone was serious.
Không có âm thanh chuffle nào trong cuộc họp; mọi người đều nghiêm túc.
Did you hear the chuffle from the crowd at the concert?
Bạn có nghe thấy âm thanh chuffle từ đám đông ở buổi hòa nhạc không?
Chuffle là một động từ tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả hành động ngáp trong khi ăn hoặc uống, gây ra âm thanh ồn ào và khó chịu. Từ này không có sự phân chia rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, nhưng có thể gặp một số biến thể trong cách sử dụng trong văn nói. Chuffle thường không được coi là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh truyền thông hoặc văn học.
Từ "chuffle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai yếu tố "chuff" và "shuffle". "Chuff" có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "chufan", nghĩa là thở ra hoặc phát ra âm thanh gầm gừ. Trong khi đó, "shuffle" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "fouler", có nghĩa là đạp chân lên, làm cho vật gì đó xáo trộn. Sự kết hợp này phản ánh hành động di chuyển lộn xộn hoặc tạo ra âm thanh nhẹ nhàng khi thực hiện hoạt động cụ thể, liên quan đến nghĩa "chuffle" trong việc mô tả hành động di chuyển một cách nhẹ nhàng hoặc vô tình tạo ra âm thanh.
Từ "chuffle" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và thường không xuất hiện trong những ngữ cảnh học thuật chính thống. Trong tiếng Anh, "chuffle" thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc hành động phát ra từ miệng, như tiếng khịt mũi hay tiếng thở phì phò. Từ này có thể xuất hiện trong văn phong sáng tạo hoặc khi mô tả cảm xúc, nhưng không được ứng dụng rộng rãi trong tiếng Anh công thức hoặc chuyên ngành.