Bản dịch của từ Chuffle trong tiếng Việt

Chuffle

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chuffle (Verb)

tʃˈʌfəl
tʃˈʌfəl
01

(nội động từ của hổ hoặc báo tuyết) tạo ra mận.

Intransitive of a tiger or snow leopard to produce prusten.

Ví dụ

The tiger chuffled softly in the quiet forest at night.

Con hổ phát ra tiếng chuffle nhẹ nhàng trong rừng tối.

The snow leopard did not chuffle during the day at the zoo.

Con báo tuyết không phát ra tiếng chuffle vào ban ngày ở sở thú.

Did the tiger chuffle when it saw the visitors approaching?

Con hổ có phát ra tiếng chuffle khi thấy khách tham quan đến gần không?

Chuffle (Noun)

tʃˈʌfəl
tʃˈʌfəl
01

Một âm thanh không ngừng của prsten.

An uninterrupted sounding of prusten.

Ví dụ

The chuffle of laughter filled the room during the party.

Âm thanh chuffle của tiếng cười tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc.

There was no chuffle at the meeting; everyone was serious.

Không có âm thanh chuffle nào trong cuộc họp; mọi người đều nghiêm túc.

Did you hear the chuffle from the crowd at the concert?

Bạn có nghe thấy âm thanh chuffle từ đám đông ở buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chuffle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chuffle

Không có idiom phù hợp