Bản dịch của từ Prusten trong tiếng Việt
Prusten

Prusten (Noun)
Âm thanh do hổ và báo tuyết tạo ra không có ý định đe dọa, tạo ra tiếng khịt mũi bằng cách thổi qua lỗ mũi trong khi miệng ngậm lại - tần số thấp tương đương với tiếng gừ gừ ở mèo nhà.
A sound made by tigers and snow leopards without the intent to threaten, producing a breathy snort by blowing through the nostrils whilst the mouth is closed — a low-frequency equivalent of the purring found in domestic cats.
The prusten of tigers is a friendly greeting in the wild.
Âm thanh prusten của hổ là một lời chào thân thiện trong tự nhiên.
Snow leopards communicate through prusten to maintain social bonds.
Báo tuyết giao tiếp thông qua prusten để duy trì mối quan hệ xã hội.
Observers were delighted to hear the prusten of the big cats.
Những người quan sát rất vui khi nghe thấy âm thanh prusten của các loài mèo lớn.
Từ "prusten" là một thuật ngữ trong sinh học mô tả hành động phát ra âm thanh giống như thở hoặc khò khè của một số loài động vật, đặc biệt là hổ và các loài mèo lớn khác. Âm thanh này thường được coi là dấu hiệu của sự thoải mái hoặc giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh, "prusten" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một phiên bản viết và ý nghĩa, nhưng khả năng sử dụng từ trong các bối cảnh khoa học có thể khác nhau.
Từ "prusten" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ, có nghĩa là "tiếng gầm". Gốc Latin của từ này liên quan đến âm thanh phát ra từ động vật, đặc biệt là từ loài hổ, khi chúng phát ra âm thanh tương tự như tiếng kêu để giao tiếp hoặc thể hiện cảm xúc. Trong nghiên cứu động vật học hiện đại, "prusten" được sử dụng để mô tả âm thanh đặc trưng này, phản ánh cách mà các loài này tương tác với môi trường và nhau. Sự kết nối này làm rõ vai trò của âm thanh trong giao tiếp giữa các loài trong tự nhiên.
Từ "prusten" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu IELTS và hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi này, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "prusten" thường được sử dụng để chỉ một âm thanh đặc trưng mà các loài gấu sản sinh ra, thường trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc thể hiện cảm xúc. Từ này chủ yếu được tìm thấy trong các nghiên cứu sinh học hoặc động vật học, do đó không có nhiều ứng dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.