Bản dịch của từ Prusten trong tiếng Việt

Prusten

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prusten (Noun)

pɹˈʌstən
pɹˈʌstən
01

Âm thanh do hổ và báo tuyết tạo ra không có ý định đe dọa, tạo ra tiếng khịt mũi bằng cách thổi qua lỗ mũi trong khi miệng ngậm lại - tần số thấp tương đương với tiếng gừ gừ ở mèo nhà.

A sound made by tigers and snow leopards without the intent to threaten, producing a breathy snort by blowing through the nostrils whilst the mouth is closed — a low-frequency equivalent of the purring found in domestic cats.

Ví dụ

The prusten of tigers is a friendly greeting in the wild.

Âm thanh prusten của hổ là một lời chào thân thiện trong tự nhiên.

Snow leopards communicate through prusten to maintain social bonds.

Báo tuyết giao tiếp thông qua prusten để duy trì mối quan hệ xã hội.

Observers were delighted to hear the prusten of the big cats.

Những người quan sát rất vui khi nghe thấy âm thanh prusten của các loài mèo lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prusten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prusten

Không có idiom phù hợp