Bản dịch của từ Snort trong tiếng Việt

Snort

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snort(Noun)

snˈɔɹt
snɑɹt
01

Một âm thanh bùng nổ được tạo ra khi một người đột ngột thở qua mũi, dùng để thể hiện sự phẫn nộ, chế nhạo hoặc hoài nghi.

An explosive sound made by the sudden forcing of breath through one's nose, used to express indignation, derision, or incredulity.

Ví dụ

Dạng danh từ của Snort (Noun)

SingularPlural

Snort

Snorts

Snort(Verb)

snˈɔɹt
snɑɹt
01

Tạo ra âm thanh bùng nổ đột ngột qua mũi, đặc biệt là để bày tỏ sự phẫn nộ hoặc chế nhạo.

Make a sudden explosive sound through one's nose, especially to express indignation or derision.

Ví dụ

Dạng động từ của Snort (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snorting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ