Bản dịch của từ Snort trong tiếng Việt

Snort

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snort (Noun)

snˈɔɹt
snɑɹt
01

Một âm thanh bùng nổ được tạo ra khi một người đột ngột thở qua mũi, dùng để thể hiện sự phẫn nộ, chế nhạo hoặc hoài nghi.

An explosive sound made by the sudden forcing of breath through one's nose, used to express indignation, derision, or incredulity.

Ví dụ

The snort of laughter echoed through the room.

Tiếng cười vang lên trong phòng.

Her snort of disbelief silenced the conversation abruptly.

Tiếng hừ của cô ấy làm im lặng cuộc trò chuyện đột ngột.

His snort of disapproval was heard by everyone present.

Tiếng hừ phê phán của anh ấy được mọi người nghe thấy.

Dạng danh từ của Snort (Noun)

SingularPlural

Snort

Snorts

Kết hợp từ của Snort (Noun)

CollocationVí dụ

Small snort

Tiếng khì khì nhỏ

The small snort from sarah caught everyone's attention.

Tiếng hừ nhỏ từ sarah thu hút sự chú ý của mọi người.

Derisive snort

Tiếng hừ vũ phu

She let out a derisive snort at his ridiculous suggestion.

Cô ấy phát ra một tiếng hụt hẫng mỉa mai về đề xuất ngớ ngẩn của anh ta.

Loud snort

Tiếng hột gà to

The horse let out a loud snort during the social event.

Con ngựa phát ra một tiếng hừ lớn trong sự kiện xã hội.

Little snort

Tiếng hít ngắn

She let out a little snort of laughter.

Cô ấy phát ra một tiếng hừ nhỏ.

Snort (Verb)

snˈɔɹt
snɑɹt
01

Tạo ra âm thanh bùng nổ đột ngột qua mũi, đặc biệt là để bày tỏ sự phẫn nộ hoặc chế nhạo.

Make a sudden explosive sound through one's nose, especially to express indignation or derision.

Ví dụ

He snorted in disapproval at the rude comment.

Anh ta ngáy phẫn nộ trước bình luận thô lỗ.

The group snorted at the absurd excuse given by the politician.

Nhóm người ngáy khi chính trị gia đưa ra lý do vô lý.

She snorted at the idea of attending another boring meeting.

Cô ấy ngáy khi nghĩ đến việc tham dự cuộc họp nhàm chán khác.

Dạng động từ của Snort (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snorting

Kết hợp từ của Snort (Verb)

CollocationVí dụ

Snort impatiently

Hừng hừng không kiên nhẫn

She snorted impatiently when her friend was late.

Cô ấy hừ một tiếng không kiên nhẫn khi bạn của cô đến muộn.

Snort contemptuously

Hừ lạnh

She snorted contemptuously at his outdated views.

Cô ấy hừ lạnh một cách khinh thường với quan điểm lạc hậu của anh ấy.

Snort loudly

Hòa mình to

The man snorted loudly during the comedy show.

Người đàn ông hít thở ồn ào trong chương trình hài

Snort angrily

Hừng hừng giận dữ

The dog snorted angrily at the unfamiliar visitor.

Con chó hừ lên giận dữ trước khách lạ.

Snort softly

Hít hà nhẹ nhàng

She snorts softly when she finds something funny.

Cô ấy hẹp hòi khi cô ấy thấy điều gì đó vui.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snort

Không có idiom phù hợp