Bản dịch của từ Snort trong tiếng Việt
Snort

Snort (Noun)
The snort of laughter echoed through the room.
Tiếng cười vang lên trong phòng.
Her snort of disbelief silenced the conversation abruptly.
Tiếng hừ của cô ấy làm im lặng cuộc trò chuyện đột ngột.
His snort of disapproval was heard by everyone present.
Tiếng hừ phê phán của anh ấy được mọi người nghe thấy.
Dạng danh từ của Snort (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snort | Snorts |
Kết hợp từ của Snort (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small snort Tiếng khì khì nhỏ | The small snort from sarah caught everyone's attention. Tiếng hừ nhỏ từ sarah thu hút sự chú ý của mọi người. |
Derisive snort Tiếng hừ vũ phu | She let out a derisive snort at his ridiculous suggestion. Cô ấy phát ra một tiếng hụt hẫng mỉa mai về đề xuất ngớ ngẩn của anh ta. |
Loud snort Tiếng hột gà to | The horse let out a loud snort during the social event. Con ngựa phát ra một tiếng hừ lớn trong sự kiện xã hội. |
Little snort Tiếng hít ngắn |