Bản dịch của từ Incredulity trong tiếng Việt
Incredulity

Incredulity (Noun)
Her incredulity at the news was evident from her facial expression.
Sự ngạc nhiên của cô ấy khi nghe tin tức rõ ràng từ biểu cảm của cô ấy.
The audience's incredulity grew as the unbelievable story unfolded on stage.
Sự ngạc nhiên của khán giả tăng lên khi câu chuyện không thể tin được được hé lộ trên sân khấu.
His incredulity towards the social experiment was based on skepticism.
Sự ngạc nhiên của anh ấy đối với thí nghiệm xã hội dựa trên sự hoài nghi.
Dạng danh từ của Incredulity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incredulity | - |
Họ từ
“Incredulity” là danh từ chỉ trạng thái không tin tưởng hoặc nghi ngờ về một điều gì đó, thường liên quan đến thông tin không hợp lý hoặc bất ngờ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "incredulus". Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa và cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết thứ hai. Incredulity thể hiện tâm lý phản kháng đối với thực tế hay sự trình bày không đáng tin cậy trong giao tiếp.
Từ "incredulity" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, bắt nguồn từ "incredulus", nghĩa là "không thể tin cậy", từ "in-" (không) và "credere" (tin). Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển đổi từ một trạng thái không tin tưởng sang khía cạnh tâm lý, phản ánh sự hoài nghi hoặc sự không thể chấp nhận thông tin. Ngày nay, "incredulity" thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc của con người khi đối diện với những điều khó tin hoặc không hợp lý.
Từ "incredulity" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong Reading và Writing, nơi yêu cầu học viên thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng đối với thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự hoài nghi hoặc không tin tưởng trong các tình huống như phản ứng trước thông báo gây sốc, tranh luận hoặc khi tiếp xúc với thông tin phi lý. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày khiến nó trở thành một từ tương đối cao cấp mà người học thường cần nắm vững trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp