Bản dịch của từ Chukka boot trong tiếng Việt

Chukka boot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chukka boot (Noun)

tʃˈukə bˈut
tʃˈukə bˈut
01

Một đôi bốt da cao đến mắt cá chân, thường là da lộn, có dây buộc mở với hai hoặc ba cặp lỗ xỏ dây.

An anklehigh leather boot typically suede that has open lacing with two or three pairs of eyelets.

Ví dụ

I wore my chukka boots to the social gathering last Saturday.

Tôi đã đi chukka boot đến buổi gặp gỡ xã hội thứ Bảy tuần trước.

Many people do not like chukka boots for formal events.

Nhiều người không thích chukka boot cho các sự kiện trang trọng.

Are chukka boots popular among young adults in social settings?

Chukka boot có phổ biến trong giới trẻ ở các bối cảnh xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chukka boot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chukka boot

Không có idiom phù hợp