Bản dịch của từ Chukka boot trong tiếng Việt
Chukka boot
Noun [U/C]
Chukka boot (Noun)
tʃˈukə bˈut
tʃˈukə bˈut
Ví dụ
I wore my chukka boots to the social gathering last Saturday.
Tôi đã đi chukka boot đến buổi gặp gỡ xã hội thứ Bảy tuần trước.
Many people do not like chukka boots for formal events.
Nhiều người không thích chukka boot cho các sự kiện trang trọng.
Are chukka boots popular among young adults in social settings?
Chukka boot có phổ biến trong giới trẻ ở các bối cảnh xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chukka boot
Không có idiom phù hợp