Bản dịch của từ Chukka boot trong tiếng Việt
Chukka boot
Chukka boot (Noun)
I wore my chukka boots to the social gathering last Saturday.
Tôi đã đi chukka boot đến buổi gặp gỡ xã hội thứ Bảy tuần trước.
Many people do not like chukka boots for formal events.
Nhiều người không thích chukka boot cho các sự kiện trang trọng.
Are chukka boots popular among young adults in social settings?
Chukka boot có phổ biến trong giới trẻ ở các bối cảnh xã hội không?
Chukka boot là một kiểu giày da cổ ngắn, thường chỉ cao đến mắt cá chân và có hai hoặc ba lỗ xỏ dây. Ban đầu được phát triển cho môn polo vào thế kỷ 20, chukka boot đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong thời trang hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng ở Anh có thể nhấn mạnh vào chất liệu da cao cấp, trong khi ở Mỹ, chúng thường được chế tác với phong cách thể thao hơn.
Từ "chukka boot" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "chukker", chỉ một vòng chơi trong môn polo. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả loại giày bốt ngắn, thường có hai hoặc ba lỗ xỏ dây, phát triển ở thế kỷ 20. Thiết kế của chukka boot kết hợp tính tiện lợi và phong cách thể thao, phản ánh di sản thể thao của nó. Ngày nay, chukka boot được ưa chuộng trong cả thời trang công sở và hàng ngày.
Chukka boot là thuật ngữ chỉ một loại giày cao cổ thường có hai hoặc ba lỗ xỏ dây. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, chủ yếu trong phần Speaking khi thảo luận về thời trang hoặc lối sống. Trong các bối cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, thiết kế giày, và trong các cuộc hội thoại về trang phục lịch sự hoặc bán trang phục. Việc hiểu rõ về chukka boot có thể giúp thí sinh xiết chặt vốn từ vựng chuyên ngành và tự tin hơn khi trình bày ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp