Bản dịch của từ Church mouse trong tiếng Việt
Church mouse

Church mouse (Noun)
Một con chuột sống trong nhà thờ. cũng mang tính tượng trưng và ám chỉ: một người được ví như một con chuột như vậy (xét về các thuộc tính tục ngữ của nó), đặc biệt là khi nghèo khó hoặc trầm tính.
A mouse which lives in a church. also figurative and allusive: a person likened to such a mouse (in terms of its proverbial attributes), especially in being impoverished or quiet.
The church mouse scurried along the pews quietly.
Chuột nhà thờ chạy lung tung dọc theo ghế ngồi một cách im lặng.
She lived like a church mouse after losing her job.
Cô ấy sống như một chuột nhà thờ sau khi mất việc làm.
The church mouse found shelter in the old cathedral.
Chuột nhà thờ tìm được nơi trú ẩn trong nhà thờ cũ.
"Church mouse" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ một người nghèo khổ, thường liên quan đến việc phải sống trong nghèo nàn và thiếu thốn. Cụm từ này có nguồn gốc từ việc chuột thường sống trong nhà thờ, nơi mà thức ăn không dồi dào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa vẫn mang tính biểu tượng khi phản ánh sự chật vật trong đời sống.
Thuật ngữ "church mouse" có nguồn gốc từ tiếng Anh với nghĩa đen chỉ những con chuột sống trong nhà thờ. Từ "church" xuất phát từ tiếng Latin "circus" (vòng tròn), chỉ không gian tôn giáo, trong khi "mouse" đến từ tiếng Anglo-Saxon "mys", chỉ động vật gặm nhấm này. Lịch sử ghi nhận, hình ảnh chuột trong nhà thờ gắn với nghèo khó và sự khiêm nhường. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người rất nghèo hoặc ít của cải, phản ánh sự liên hệ giữa sự kham khổ và bối cảnh tôn giáo.
Cụm từ "church mouse" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, do đây là một cách diễn đạt thành ngữ, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người rất nghèo hoặc không có tài sản. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong văn học, bài báo, và giao tiếp hàng ngày để mô tả tình trạng thiếu thốn. Cách sử dụng này nhấn mạnh sự tương phản giữa sự khiêm tốn về vật chất và những giá trị tinh thần sâu sắc.