Bản dịch của từ Church mouse trong tiếng Việt

Church mouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Church mouse (Noun)

tʃɝˈtʃmˌoʊs
tʃɝˈtʃmˌoʊs
01

Một con chuột sống trong nhà thờ. cũng mang tính tượng trưng và ám chỉ: một người được ví như một con chuột như vậy (xét về các thuộc tính tục ngữ của nó), đặc biệt là khi nghèo khó hoặc trầm tính.

A mouse which lives in a church. also figurative and allusive: a person likened to such a mouse (in terms of its proverbial attributes), especially in being impoverished or quiet.

Ví dụ

The church mouse scurried along the pews quietly.

Chuột nhà thờ chạy lung tung dọc theo ghế ngồi một cách im lặng.

She lived like a church mouse after losing her job.

Cô ấy sống như một chuột nhà thờ sau khi mất việc làm.

The church mouse found shelter in the old cathedral.

Chuột nhà thờ tìm được nơi trú ẩn trong nhà thờ cũ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/church mouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Church mouse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.