Bản dịch của từ Proverbial trong tiếng Việt
Proverbial
Proverbial (Adjective)
She was the proverbial 'black sheep' of the family.
Cô ấy là 'con cừu đen' nổi tiếng trong gia đình.
He found himself in the proverbial 'rock and a hard place'.
Anh ấy thấy mình ở giữa 'đá và chỗ cứng' nổi tiếng.
The small town was the proverbial 'tight-knit community'.
Thị trấn nhỏ là 'cộng đồng gắn kết' nổi tiếng.
Proverbial (Noun)
The proverbial 'apple of discord' caused a rift in the community.
Quả táo gây mối bất đồng trong cộng đồng.
She was known for using the proverbial 'carrot and stick' approach.
Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp cận 'gậy và cà rốt'.
The town's prosperity was linked to the proverbial 'early bird'.
Sự thịnh vượng của thị trấn liên quan đến 'con chim mồi sáng'.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp