Bản dịch của từ Chutney trong tiếng Việt
Chutney

Chutney (Noun)
I served mango chutney at my friend's birthday party last week.
Tôi đã phục vụ chutney xoài tại bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi tuần trước.
We did not enjoy the spicy chutney at the community picnic.
Chúng tôi không thích chutney cay tại buổi picnic cộng đồng.
Did you try the homemade chutney at the social event yesterday?
Bạn đã thử chutney tự làm tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Chutney là một loại gia vị có nguồn gốc từ Ấn Độ, thường được làm từ trái cây, rau củ, hoặc các thành phần khác như gia vị và giấm. Đây là một thực phẩm dẻo, có vị chua, ngọt hoặc cay, thường được dùng kèm với các món ăn. Trong tiếng Anh, "chutney" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Chutney đóng vai trò quan trọng trong văn hóa ẩm thực Ấn Độ, cung cấp độ đậm đà cho các món ăn.
Từ "chutney" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "चटनी" (chaṭnī), có nghĩa là "để nếm" hoặc "để chấm". Nó được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Urdu trong thế kỷ 17. Chutney ban đầu được áp dụng cho các loại sốt dưa hoặc gia vị từ các nguyên liệu như trái cây, rau củ và gia vị. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các loại gia vị dưa kết hợp với các món ăn, thể hiện sự phát triển từ một món ăn truyền thống Ấn Độ thành một phần của ẩm thực toàn cầu.
Chutney là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt liên quan đến ẩm thực Ấn Độ, khi mô tả các loại sốt quả hoặc gia vị đi kèm với món ăn. Việc sử dụng chutney trong các văn bản học thuật hoặc bài viết về văn hóa ẩm thực vẫn còn hạn chế, dẫn đến tần suất xuất hiện thấp trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức.