Bản dịch của từ Cinder trong tiếng Việt
Cinder

Cinder (Noun)
The cinders from the campfire were still warm the next morning.
Những mảnh than từ lửa trại vẫn còn ấm vào sáng hôm sau.
She swept the cinders from the fireplace into a small pile.
Cô ấy quét những mảnh than từ lò sưởi vào một đống nhỏ.
The wind scattered the cinders across the open field.
Gió thổi tung những mảnh than trên cánh đồng rộng.
Kết hợp từ của Cinder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glowing cinder Tia lửa đỏ rực | The glowing cinder illuminated the social gathering at the park. Tia lửa sáng chiếu sáng buổi tụ họp xã hội ở công viên. |
Red cinder Tro nen do | The playground was covered in red cinder, creating a vibrant look. Sân chơi được phủ bởi cát lửa đỏ, tạo ra một cái nhìn sôi động. |
Hot cinder Th�ng l�n | The hot cinder burned his hand. Than nóng làm bỏng tay anh ấy. |
Họ từ
Cinder là một danh từ chỉ những tàn tro hoặc mảnh vụn có nguồn gốc từ vật liệu cháy, thường là gỗ hoặc than, sau khi quá trình đốt cháy xảy ra và chỉ còn lại là những mảnh không còn khả năng cháy. Trong tiếng Anh, "cinder" được sử dụng phổ biến cả ở British và American English mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "cinder" có thể biểu trưng cho sự hủy diệt hay sự đổi mới, thể hiện qua nhiều tác phẩm văn học.
Từ "cinder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cinerem", nghĩa là "tro". Từ gốc này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ là "cendre" trước khi được tiếng Anh tiếp nhận vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, "cinder" chỉ đến tàn tro sau khi một vật liệu bị đốt, và ý nghĩa này vẫn được duy trì cho đến ngày nay. Sự liên hệ giữa từ gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua quá trình cháy, nơi cinder được xem như sản phẩm còn lại sau khi chất hữu cơ bị thiêu hủy.
Từ "cinder" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh chung, “cinder” thường được sử dụng để chỉ tro tàn của một vật thể đã cháy, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến hỏa hoạn hoặc lò đốt. Ngoài ra, từ này có thể được thấy trong văn chương và các báo cáo liên quan đến thiên tai, nơi các tác giả mô tả hậu quả của việc cháy rừng hoặc công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất