Bản dịch của từ Cinders trong tiếng Việt
Cinders
Cinders (Noun)
The cinders in the fire pit were still warm yesterday evening.
Những tàn tro trong hố lửa vẫn còn ấm tối qua.
The cinders did not ignite the dry grass around them.
Những tàn tro không làm bùng cháy cỏ khô xung quanh.
Are the cinders from last night's bonfire still smoldering?
Có phải tàn tro từ đống lửa đêm qua vẫn còn âm ỉ?
Cinders (Verb)
Đốt một cái gì đó, đặc biệt là một ngôi nhà, thành tro.
Burning something especially a house to ashes.
The fire cinders destroyed the community center last summer.
Tàn tro của ngọn lửa đã phá hủy trung tâm cộng đồng mùa hè trước.
The cinders did not affect the nearby houses during the fire.
Tàn tro không ảnh hưởng đến các ngôi nhà gần đó trong đám cháy.
Did the cinders from the fire reach the school nearby?
Có phải tàn tro từ đám cháy đã đến trường gần đó không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp