Bản dịch của từ Circadian trong tiếng Việt
Circadian

Circadian (Adjective)
(của các quá trình sinh học) tái diễn một cách tự nhiên theo chu kỳ 24 giờ, ngay cả khi không có dao động ánh sáng.
Of biological processes recurring naturally on a twentyfourhour cycle even in the absence of light fluctuations.
Social jet lag disrupts circadian rhythms, affecting sleep patterns.
Sự thay đổi múi giờ xã hội làm gián đoạn nhịp điều hòa sinh học, ảnh hưởng đến mẫu ngủ.
Working night shifts can lead to circadian rhythm disturbances in individuals.
Làm ca đêm có thể dẫn đến rối loạn nhịp điều hòa sinh học ở cá nhân.
Social activities can influence the circadian cycle, impacting overall health.
Hoạt động xã hội có thể ảnh hưởng đến chu kỳ nhịp điều hòa sinh học, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Thuật ngữ "circadian" (xuất phát từ tiếng Latinh "circa" có nghĩa là "khoảng" và "diem" có nghĩa là "ngày") đề cập đến các chu kỳ sinh học khoảng 24 giờ xảy ra trong hầu hết các sinh vật sống, bao gồm con người. Những chu kỳ này điều hòa các quá trình sinh lý và hành vi, như giấc ngủ và thức dậy. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong cách phát âm ở một số vùng.
Từ "circadian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "circa" có nghĩa là "khoảng" và "diem" có nghĩa là "ngày". Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, liên quan đến chu trình sinh học diễn ra trong khoảng thời gian 24 giờ của các sinh vật. Hiện nay, "circadian" thường được sử dụng để chỉ những nhịp sinh học tự nhiên, ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý và hành vi diễn ra theo chu kỳ ngày và đêm, thể hiện mối quan hệ giữa thời gian và hoạt động sống.
Từ "circadian" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do liên quan đến các chủ đề về sinh học và nghiên cứu giấc ngủ. Nó mô tả các chu kỳ sinh học kéo dài khoảng 24 giờ, thường sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sức khỏe và tâm lý. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và y học, khi thảo luận về nhịp sinh học và ảnh hưởng của nó đến trạng thái sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp