Bản dịch của từ Circadian trong tiếng Việt

Circadian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circadian (Adjective)

sɚkˈeidin̩
sˌɝɹkədˈin̩
01

(của các quá trình sinh học) tái diễn một cách tự nhiên theo chu kỳ 24 giờ, ngay cả khi không có dao động ánh sáng.

Of biological processes recurring naturally on a twentyfourhour cycle even in the absence of light fluctuations.

Ví dụ

Social jet lag disrupts circadian rhythms, affecting sleep patterns.

Sự thay đổi múi giờ xã hội làm gián đoạn nhịp điều hòa sinh học, ảnh hưởng đến mẫu ngủ.

Working night shifts can lead to circadian rhythm disturbances in individuals.

Làm ca đêm có thể dẫn đến rối loạn nhịp điều hòa sinh học ở cá nhân.

Social activities can influence the circadian cycle, impacting overall health.

Hoạt động xã hội có thể ảnh hưởng đến chu kỳ nhịp điều hòa sinh học, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circadian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circadian

Không có idiom phù hợp