Bản dịch của từ Circuitous route trong tiếng Việt

Circuitous route

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circuitous route (Adjective)

sɚkjˈuɨtəs ɹˈut
sɚkjˈuɨtəs ɹˈut
01

Đi đường vòng, đường dài.

Being or taking a roundabout lengthy route.

Ví dụ

The circuitous route to the village was scenic but time-consuming.

Con đường vòng đi về làng đẹp nhưng tốn thời gian.

She preferred direct paths over circuitous routes for social gatherings.

Cô ấy thích đường thẳng hơn là con đường vòng cho các buổi gặp gỡ xã hội.

The circuitous route to the charity event raised awareness about rural areas.

Con đường vòng đến sự kiện từ thiện đã tăng cường nhận thức về vùng nông thôn.

Circuitous route (Noun)

sɚkjˈuɨtəs ɹˈut
sɚkjˈuɨtəs ɹˈut
01

Một tuyến đường hoặc hành trình dài hơn con đường trực tiếp nhất.

A route or journey that is longer than the most direct way.

Ví dụ

She took a circuitous route to avoid traffic.

Cô ấy đi một con đường vòng để tránh kẹt xe.

The circuitous route through the park was scenic.

Con đường vòng qua công viên rất đẹp.

The bus driver chose a circuitous route to reach the destination.

Tài xế xe buýt chọn một con đường vòng để đến đích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circuitous route/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circuitous route

Không có idiom phù hợp