Bản dịch của từ Circulated trong tiếng Việt
Circulated

Circulated (Verb)
Di chuyển liên tục hoặc tự do thông qua một hệ thống hoặc khu vực khép kín.
Move continuously or freely through a closed system or area.
News about the festival circulated quickly among the local community.
Tin tức về lễ hội đã được lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng địa phương.
Rumors did not circulate during the event; everyone was respectful.
Tin đồn không được lan truyền trong suốt sự kiện; mọi người đều tôn trọng.
Did the information about the charity event circulate widely in town?
Thông tin về sự kiện từ thiện có được lan truyền rộng rãi trong thành phố không?
Dạng động từ của Circulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circulating |
Họ từ
Từ "circulated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "circulate", có nghĩa là di chuyển, truyền đi hoặc phân phối thông tin, tài liệu, hoặc vật phẩm trong một không gian hoặc giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm một cách nhẹ nhàng hơn.
Từ "circulated" có nguồn gốc từ động từ Latin "circulare", có nghĩa là "đi xung quanh" hoặc "quay vòng". Từ gốc này bao gồm tiền tố "circ-" (vòng tròn) và phần tử "-ulare" (hành động). Trong lịch sử, "circulated" được sử dụng để mô tả việc truyền đạt thông tin, tiền tệ, hoặc tài liệu một cách rộng rãi. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên tính chất mô tả hành động phân phối hoặc lưu thông, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm thông tin và hàng hóa.
Từ "circulated" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi mô tả các quá trình thông tin hoặc tài liệu được phát tán. Ngữ cảnh thường gặp gồm báo chí, nghiên cứu khoa học và tài liệu chính phủ, nơi thông tin cần được phân phối rộng rãi. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này cũng có thể được sử dụng khi nói về tiền tệ lưu thông hoặc thông báo được phát đi trong một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
