Bản dịch của từ Circulated trong tiếng Việt
Circulated
Circulated (Verb)
Di chuyển liên tục hoặc tự do thông qua một hệ thống hoặc khu vực khép kín.
Move continuously or freely through a closed system or area.
News about the festival circulated quickly among the local community.
Tin tức về lễ hội đã được lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng địa phương.
Rumors did not circulate during the event; everyone was respectful.
Tin đồn không được lan truyền trong suốt sự kiện; mọi người đều tôn trọng.
Did the information about the charity event circulate widely in town?
Thông tin về sự kiện từ thiện có được lan truyền rộng rãi trong thành phố không?
Dạng động từ của Circulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circulating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Circulated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp