Bản dịch của từ Circumnavigate trong tiếng Việt
Circumnavigate

Circumnavigate (Verb)
They circumnavigated the globe to raise awareness about climate change.
Họ đi vòng quanh trái đất để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
The team plans to circumnavigate the island for a charity fundraiser.
Đội ngũ dự định đi vòng quanh hòn đảo để tổ chức một chương trình gây quỹ từ thiện.
She hopes to circumnavigate the country to document cultural traditions.
Cô ấy hy vọng đi vòng quanh quốc gia để ghi lại truyền thống văn hóa.
Họ từ
Từ "circumnavigate" có nghĩa là đi vòng quanh một đối tượng nào đó, thường là một hành tinh hoặc một vùng đất. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hàng hải và du lịch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến địa lý và khám phá, nhấn mạnh sự toàn diện trong việc khám phá hoặc nghiên cứu một khu vực.
Từ "circumnavigate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "circum" có nghĩa là "quanh" và "navigare" có nghĩa là "đi thuyền". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi các nhà thám hiểm như Ferdinand Magellan thực hiện các chuyến đi vòng quanh thế giới. Ngày nay, "circumnavigate" đề cập đến hành động đi quanh hoặc khám phá một vùng đất hoặc một đối tượng, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc di chuyển theo hướng vòng tròn.
Từ "circumnavigate" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về du lịch, địa lý và khám phá. Trong các văn bản học thuật hoặc tự sự, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển vòng quanh một bề mặt hoặc một khu vực cụ thể, như việc chu du vòng quanh Trái Đất. Từ này cũng liên quan đến các chủ đề về hàng hải và các cuộc hành trình lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp