Bản dịch của từ Circumnavigated trong tiếng Việt

Circumnavigated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumnavigated (Verb)

sɝˌkəmpˈænɨdʒɨts
sɝˌkəmpˈænɨdʒɨts
01

Để điều hướng xung quanh một cái gì đó trong một tuyến đường vòng.

To navigate around something in a circular route.

Ví dụ

They circumnavigated the city during the festival last weekend.

Họ đã đi vòng quanh thành phố trong lễ hội cuối tuần trước.

She did not circumnavigate the park; she went straight home.

Cô ấy đã không đi vòng quanh công viên; cô ấy đã về thẳng nhà.

Did you circumnavigate the lake during your social event?

Bạn đã đi vòng quanh hồ trong sự kiện xã hội của bạn chưa?

02

Đi thuyền hoặc du hành khắp nơi, đặc biệt là trái đất.

To sail or travel all the way around something especially the earth.

Ví dụ

They circumnavigated the globe to promote social awareness in 2022.

Họ đã đi vòng quanh thế giới để nâng cao nhận thức xã hội vào năm 2022.

She did not circumnavigate the city during her social studies project.

Cô ấy đã không đi vòng quanh thành phố trong dự án nghiên cứu xã hội.

Did they circumnavigate the island for the community service event?

Họ có đi vòng quanh hòn đảo cho sự kiện phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circumnavigated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumnavigated

Không có idiom phù hợp