Bản dịch của từ Circumnavigated trong tiếng Việt
Circumnavigated
Circumnavigated (Verb)
They circumnavigated the city during the festival last weekend.
Họ đã đi vòng quanh thành phố trong lễ hội cuối tuần trước.
She did not circumnavigate the park; she went straight home.
Cô ấy đã không đi vòng quanh công viên; cô ấy đã về thẳng nhà.
Did you circumnavigate the lake during your social event?
Bạn đã đi vòng quanh hồ trong sự kiện xã hội của bạn chưa?
They circumnavigated the globe to promote social awareness in 2022.
Họ đã đi vòng quanh thế giới để nâng cao nhận thức xã hội vào năm 2022.
She did not circumnavigate the city during her social studies project.
Cô ấy đã không đi vòng quanh thành phố trong dự án nghiên cứu xã hội.
Did they circumnavigate the island for the community service event?
Họ có đi vòng quanh hòn đảo cho sự kiện phục vụ cộng đồng không?