Bản dịch của từ Circumnavigated trong tiếng Việt
Circumnavigated

Circumnavigated (Verb)
They circumnavigated the city during the festival last weekend.
Họ đã đi vòng quanh thành phố trong lễ hội cuối tuần trước.
She did not circumnavigate the park; she went straight home.
Cô ấy đã không đi vòng quanh công viên; cô ấy đã về thẳng nhà.
Did you circumnavigate the lake during your social event?
Bạn đã đi vòng quanh hồ trong sự kiện xã hội của bạn chưa?
They circumnavigated the globe to promote social awareness in 2022.
Họ đã đi vòng quanh thế giới để nâng cao nhận thức xã hội vào năm 2022.
She did not circumnavigate the city during her social studies project.
Cô ấy đã không đi vòng quanh thành phố trong dự án nghiên cứu xã hội.
Did they circumnavigate the island for the community service event?
Họ có đi vòng quanh hòn đảo cho sự kiện phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "circumnavigated" là động từ quá khứ của "circumnavigate", có nghĩa là đi vòng quanh một địa điểm, thường là trái đất hoặc một hòn đảo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, mặc dù trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "circumnavigate" trong các trường hợp chính thức hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải, khám phá và địa lý.
Từ "circumnavigated" xuất phát từ tiếng Latin "circum" có nghĩa là "vòng quanh" và "navigare" nghĩa là "lái tàu". Kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa "đi vòng quanh". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả việc đi vòng quanh Trái Đất, như trong cuộc hành trình của Magellan vào thế kỷ 16. Hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh biểu thị việc di chuyển hoặc khám phá một khu vực theo hình thức hoàn chỉnh và tổng thể.
Từ "circumnavigated" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, du lịch và khám phá, chẳng hạn như mô tả các chuyến đi vòng quanh thế giới hoặc các hành trình của các nhà thám hiểm. Trong văn viết học thuật, từ này có thể được sử dụng để chỉ các chiến lược hoặc phương thức nghiên cứu toàn diện.