Bản dịch của từ Circumnavigation trong tiếng Việt
Circumnavigation

Circumnavigation (Noun)
Circumnavigation requires planning and determination.
Hành trình vòng quanh yêu cầu kế hoạch và quyết tâm.
Not everyone has the opportunity to experience circumnavigation.
Không phải ai cũng có cơ hội trải nghiệm hành trình vòng quanh.
Have you ever dreamed of completing a circumnavigation journey?
Bạn đã bao giờ mơ về việc hoàn thành một hành trình vòng quanh chưa?
Circumnavigation requires careful planning and navigation skills.
Việc vòng quanh đòi hỏi kế hoạch cẩn thận và kỹ năng điều hướng.
Not everyone has the opportunity to attempt a circumnavigation journey.
Không phải ai cũng có cơ hội thực hiện chuyến hành trình vòng quanh.
Họ từ
Thuật ngữ "circumnavigation" đề cập đến hành động đi vòng quanh một đối tượng, thường là Trái Đất hoặc một hòn đảo. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa là việc thực hiện chuyến đi hoàn tất theo chu vi của một địa điểm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "circumnavigation" thường gắn liền với các cuộc thám hiểm lịch sử và khám phá đại dương.
Từ "circumnavigation" bắt nguồn từ tiếng Latin "circumnavigare", với "circum" có nghĩa là "xung quanh" và "navigare" có nghĩa là "điểm đến bằng tàu". Lịch sử từ này liên quan đến các cuộc hành trình vượt biển, đặc biệt là các chuyến thám hiểm đầu thế kỷ 16, khi con người lần đầu tiên đi vòng quanh Trái Đất. Ý nghĩa hiện tại của "circumnavigation" phản ánh hành động hoàn thành một chuyến đi toàn bộ xung quanh một đối tượng, đặc biệt là các hành trình bằng đường biển.
Từ "circumnavigation" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi mà từ vựng về du lịch và địa lý thường trải qua lựa chọn từ đơn giản hơn. Nó chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh học thuật, đặc biệt trong các nghiên cứu về địa lý, lịch sử hải dương học, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến các cuộc hành trình khám phá. Sự sử dụng phổ biến của từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và sách giáo khoa, phản ánh sự nổi bật của nó trong các cuộc thám hiểm và du lịch toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp