Bản dịch của từ Citified trong tiếng Việt
Citified

Citified (Adjective)
The citified lifestyle in New York attracts many young professionals.
Cuộc sống đô thị ở New York thu hút nhiều chuyên gia trẻ.
Rural areas are not as citified as urban centers like Los Angeles.
Các khu vực nông thôn không đô thị hóa như các trung tâm thành phố như Los Angeles.
Is the citified environment in Chicago too overwhelming for newcomers?
Môi trường đô thị hóa ở Chicago có quá áp đảo cho người mới không?
Citified (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của thành phố.
Past tense and past participle of citify.
Many rural areas have been citified in the last decade.
Nhiều vùng nông thôn đã được đô thị hóa trong thập kỷ qua.
Not all cities have been citified equally, like Springfield and Austin.
Không phải tất cả các thành phố đều được đô thị hóa như nhau, như Springfield và Austin.
Have small towns been citified to attract more residents lately?
Các thị trấn nhỏ có được đô thị hóa để thu hút nhiều cư dân hơn gần đây không?
Họ từ
Từ "citified" là một tính từ mô tả đặc điểm của một khu vực hoặc người dân được ảnh hưởng bởi lối sống thành phố, thường với những yếu tố hiện đại và đô thị hóa. Trong tiếng Anh, "citified" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể phổ biến hơn ở những vùng có mức đô thị hóa cao và được dùng để chỉ sự chuyển đổi từ nông thôn sang đô thị.
Từ "citified" có nguồn gốc từ danh từ tiếng Anh "city", xuất phát từ tiếng Latinh "civitas", có nghĩa là "thành phố" hay "cộng đồng". "Citified" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-fied", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facere" nghĩa là "làm cho". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc mô tả sự chuyển mình của khu vực nông thôn thành đô thị, phản ánh đặc điểm và nền văn hóa thành phố trong đời sống đương đại.
Từ "citified" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu vốn từ vựng phong phú và chính xác. Ở Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về đô thị hóa hoặc đời sống thành phố, thường liên quan đến cách sống trong các khu vực đô thị. Trong các nghiên cứu xã hội, "citified" thường được dùng để chỉ các yếu tố văn hóa, xã hội trong môi trường thành phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp