Bản dịch của từ Citified trong tiếng Việt

Citified

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Citified (Adjective)

sˈɪtɪfaɪd
sˈɪtɪfaɪd
01

Có đặc điểm của một thành phố hoặc khu đô thị.

Having characteristics of a city or urban area.

Ví dụ

The citified lifestyle in New York attracts many young professionals.

Cuộc sống đô thị ở New York thu hút nhiều chuyên gia trẻ.

Rural areas are not as citified as urban centers like Los Angeles.

Các khu vực nông thôn không đô thị hóa như các trung tâm thành phố như Los Angeles.

Is the citified environment in Chicago too overwhelming for newcomers?

Môi trường đô thị hóa ở Chicago có quá áp đảo cho người mới không?

Citified (Verb)

sˈɪtɪfaɪd
sˈɪtɪfaɪd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của thành phố.

Past tense and past participle of citify.

Ví dụ

Many rural areas have been citified in the last decade.

Nhiều vùng nông thôn đã được đô thị hóa trong thập kỷ qua.

Not all cities have been citified equally, like Springfield and Austin.

Không phải tất cả các thành phố đều được đô thị hóa như nhau, như Springfield và Austin.

Have small towns been citified to attract more residents lately?

Các thị trấn nhỏ có được đô thị hóa để thu hút nhiều cư dân hơn gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/citified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Citified

Không có idiom phù hợp