Bản dịch của từ City council trong tiếng Việt

City council

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

City council (Noun)

sˈɪti kˈaʊnsl
sˈɪti kˈaʊnsl
01

Một nhóm các quan chức được bầu chịu trách nhiệm quản lý một thành phố, thường tham gia vào việc quản lý và ra quyết định ở địa phương.

A group of elected officials responsible for the administration of a city often involved in local governance and decisionmaking.

Ví dụ

The city council approved new housing projects for low-income families.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt các dự án nhà ở cho gia đình thu nhập thấp.

The city council did not address the issue of public transportation.

Hội đồng thành phố đã không giải quyết vấn đề giao thông công cộng.

Is the city council planning to increase funding for local schools?

Hội đồng thành phố có kế hoạch tăng ngân sách cho các trường địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/city council/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with City council

Không có idiom phù hợp